Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.429 kết quả.
Searching result
| 15341 |
TCVN 3116:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ chống thấm nước Heavy weight concrete - Method for the determination of watertighless |
| 15342 |
TCVN 3117:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ co Heavy weight concrete - Determination of shrinkage |
| 15343 |
TCVN 3118:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén Heavy weight concrete - Determination of compressive strength |
| 15344 |
TCVN 3119:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ kéo khi uốn Heavy weight concrete - Determination of flexural strength |
| 15345 |
TCVN 3120:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ kéo khi bửa Heavy weight concrete - Determination of tensile spliting strength |
| 15346 |
TCVN 3142:1993Thức ăn bổ sung cho chăn nuôi Premic vitamin Vitamin premix for commercial formula feeds |
| 15347 |
TCVN 3143:1993Thức ăn bổ sung cho chăn nuôi. Premic khoáng vi lượng Micro-mineral premix for commercial formula feeds |
| 15348 |
TCVN 3218:1993Chè. Xác định chỉ tiêu cảm quan bằng phương pháp cho điểm Black and green tea. Sensory analysis. Points score method |
| 15349 |
TCVN 3569:1993Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định khối lượng trong giao nhận bằng tàu biển Petroleum and petroleum products. Mass determination in delivery by tanker |
| 15350 |
|
| 15351 |
|
| 15352 |
|
| 15353 |
|
| 15354 |
|
| 15355 |
|
| 15356 |
TCVN 4144:1993Bếp dầu. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Oil stove. Specifications and test methods |
| 15357 |
|
| 15358 |
|
| 15359 |
|
| 15360 |
TCVN 4327:1993Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng tro Animal feeding stuffs. Determination of ash content |
