-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3259:1992Máy biến áp và cuộn kháng điện lực. Yêu cầu về an toàn Power transformers and reactors. Safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1873:2007Cam tươi Oranges |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7125:2002Da. Xác định nhiệt độ co Leather. Determination of shrinkage temperature |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2068:1993Thủy sản đông lạnh. Phương pháp thử Frozen fishery products. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |