-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8403:2010Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống đứng động Rules for Classification and Technical Supervision of Dynamic Riser Systems. |
516,000 đ | 516,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5313:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Chia khoang Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Subdivision |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5311:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Trang thiết bị Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Equipments and arrangments |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5317:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Vật liệu Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Materials |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2092:1993Sơn. Phương pháp xác định thời gian chảy (độ nhớt quy ước) bằng phễu chảy Paints. Determination of flow time by using of a flow cup |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2093:1993Sơn - Phương pháp xác định chất rắn và chất tạo màng Paints - Method for determination of solid content and binders content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 816,000 đ |