-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10876:2015Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Xác định độ bền của tay cầm. 6 Forestry machinery -- Portable chain-saws -- Determination of handle strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12825:2019Máy lâm nghiệp và làm vườn - Phương pháp thử độ ồn cho các loại máy cầm tay sử dụng động cơ đốt trong - Phương pháp cơ học (độ chính xác 2) Forestry and gardening machinery — Noise test code for portable hand-held machines with internal combustion engine — Engineering method (Grade 2 accuracy) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7647:2007Cao su, lưu hoá. Xác định độ kết dính với sợi kim loại Rubber, vulcanized. Determination of adhesion to wire cord |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4868:1989Cao su lưu hóa. Hướng dẫn xếp kho Vulcanized rubber. Guide to storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10877:2015Máy lâm nghiệp. Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay. Kích thước của tấm chắn bảo vệ bộ phận cắt. 10 Forestry machinery -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Cutting attachment guard dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2094:1993Sơn. Phương pháp gia công màng Paints. Method for making paint coating |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |