• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5121:1990

Sai lệch hình dạng và vị trí bề mặt. Yêu cầu chung , phương pháp đo

Deviations from true forms and disposition for surfaces. General requirements for measuring methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 1509:1985

Ổ lăn. ổ đũa côn một dãy

Rolling bearings. Single-row tapered roller bearings

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 8440:2010

Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín – Phương pháp cân

Measurement of liquid flow in closed conduits – Weighing method

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 10774-2:2015

Đồ nội thất. Đánh giá khả năng cháy của đồ nội thất được bọc. Phần 2: Nguồn cháy: Dụng cụ đánh lửa

Furniture -- Assessment of the ignitability of upholstered furniture -- Part 2: Ignition source: match-flame equivalent

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 5313:1991

Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Chia khoang

Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Subdivision

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 5950-1:1995

Hướng dẫn đánh giá hệ thống chất lượng. Phần 1: Đánh giá

Guidelines for auditing quality systems. Part 1: Auditing

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 2094:1993

Sơn. Phương pháp gia công màng

Paints. Method for making paint coating

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 750,000 đ