Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
1261 |
TCVN 13364:2021Điều tra, đánh giá địa chất môi trường – Phương pháp lập bản đồ nồng độ hơi thủy ngân Investigation, assessment of environment geology - Mapping of mercury vapor concerntration |
1262 |
TCVN 13365:2021Điều tra, đánh giá địa chất môi trường – Xác định nồng độ khí phóng xạ - Phương pháp Detector vết alpha Investigation, Assessment of environment geologe – Determination of radioactive air concentration – Method of alpha track detector |
1263 |
TCVN 13366:2021Điều tra, đánh giá địa chất môi trường – Xác định hoạt độ của U, Th, K trong tầng đất phủ - Phương pháp đo phổ gamma Investigation, assesstment of environment geology – Determine radiaoactivity of U, Th, K in cover soil – Gamma spectrometry method |
1264 |
TCVN 13367:2021Điều tra, đánh giá địa chất môi trường – Phương pháp lập bản đồ hoạt độ phóng xạ trong đất phủ Investigation, Assessment of environmental geology – Mapping of Radioactivity concerntration in cover soil |
1265 |
TCVN 13346:2021Công trình phòng chống đất sụt trên đường ô tô – Yêu cầu khảo sát và thiết kế The Landslide Prevention Engineering on Road - Requirements for Investigation and Design |
1266 |
TCVN 10184:2021Đất xây dựng – Thí nghiệm cắt cánh hiện trường cho đất dính Construction soil – Field Vane Shear Test in Cohesive Soil |
1267 |
TCVN 13396:2021Camera giám sát hành trình dùng trên xe ô tô – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Automobiles tachograph digital video recorder – Technical requirements and testing method |
1268 |
TCVN 12635-4:2021Công trình quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 4: Vị trí, công trình quan trắc đối với trạm khí tượng trên cao, ô-dôn – bức xạ cực tím và ra đa thời tiết Hydro-Meteorological Observing works - Part 4: Site and works for upper-air, ozone-ultraviolet radiation, and weather radar stations |
1269 |
TCVN 12635-5:2021Công trình quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 5: Mốc giới hành lang kỹ thuật công trình khí tượng thủy văn Hydrometeorological observing works – Part 5: Mark technical corridor of hydrometeorological works |
1270 |
TCVN 12636-12:2021Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 12: Quan trắc ra đa thời tiết Hydro- Meteorological Observations - Part 12: Weather radar observation |
1271 |
TCVN 13344-1:2021Đánh giá chất lượng dự báo – Phần 1: Yếu tố khí tượng Forecast quality verification - Part 1: Meteorological elements |
1272 |
TCVN 13344-2:2021Đánh giá chất lượng dự báo – Phần 2: Yếu tố thủy văn Forecast quality verification - Part 2: Hydrological elements |
1273 |
TCVN 13345:2021Trạm khí tượng thủy văn tự động – Hồ sơ kỹ thuật điện tử Automatic Hydrometeorological station - Electronic technical records |
1274 |
TCVN 12636-10:2021Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 10: Quan trắc lưu lượng chất lơ lửng vùng sông không ảnh hưởng thủy triều Hydro- Meteorological Observations – Part 10: Observation of suspended sediment discharge in river on non - tidal affected zones |
1275 |
TCVN 12636-11:2021Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 11: Quan trắc lưu lượng chất lơ lửng vùng sông ảnh hưởng thủy triều Hydro - Meteorological Observations – Part 11: Observation of suspended sediment discharge in river on tidal affected zones |
1276 |
TCVN 12636-13:2021Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 13: Quan trắc khí tượng nông nghiệp Hydro-meteorological observations - Part 13: Agrometeorological observations |
1277 |
TCVN 13356:2021Nhựa đường phân cấp theo đặc tính làm việc – Phương pháp xác định, kiểm tra cấp nhựa đường |
1278 |
TCVN 13408:2021Khẩu trang y tế – Yêu cầu và phương pháp thử Medical face masks - Requirements and test methods |
1279 |
TCVN 13409:2021Thiết bị bảo vệ hô hấp – Khẩu trang nửa mặt lọc hạt – Yêu cầu, thử nghiệm, ghi nhãn Respiratory protective devices - Filtering half masks to protect against particles - Requirements, testing, marking |
1280 |
TCVN 13410-1:2021Quần áo và khăn trải phẫu thuật – Yêu cầu và phương pháp thử – Phần 1: Khăn trải và áo choàng phẫu thuật Surgical clothing and drapes - Requirements and test methods - Surgical drapes and gowns |