Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.263 kết quả.

Searching result

12141

TCVN 2080:2007

ớt chilli và ớt capsicum, nguyên quả hoặc xay (dạng bột). Các yêu cầu

Chillies and capsicums, whole or ground (powdered). Specification

12142

TCVN 200:2007

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định giá trị toả nhiệt toàn phần bằng phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị toả nhiệt thực

Solid mineral fuels. Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value

12143
12144
12145
12146
12147
12148

TCVN 1867:2007

Giấy và cáctông. Xác định độ ẩm. Phương pháp sấy khô

Paper and board. Determination of moisture content. Oven-drying method

12149

TCVN 1866:2007

Giấy. Phương pháp xác định độ bền gấp

Paper. Determination of folding endurance

12150

TCVN 1865:2007

Giấy, cáctông và bột giấy. Xác định hệ số phản xạ khuyếch tán xanh (độ trắng ISO)

Paper, board and pulps. Measurement of diffuse blue reflectance factor (ISO brightness)

12151

TCVN 1862-2:2007

Giấy và cáctông. Xác định độ bền kéo. Phần 2: Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi

Paper and board. Determination of tensile properties. Part 2: Constant rate of elongation method

12152

TCVN 1748:2007

Vật liệu dệt. Môi trường chuẩn để điều hòa và thử

Textiles. Standard atmospheres for conditioning and testing

12153

TCVN 174:2007

Than đá và cốc. Xác định hàm lượng chất bốc

Hard coal and coke. Determination of volatile matter

12154

TCVN 173:2007

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tro

Solid mineral fuels. Determination of ash

12155

TCVN 172:2007

Than đá. Xác định độ ẩm toàn phần

Hard coal. Determination of total moisture

12156

TCVN 1724-1:2007

Động cơ đốt trong. Chốt pittông. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật chung

Internal combustion engines. Piston pins. Part 1: General specifications

12157

TCVN 1676-2:2007

Quặng sắt. Xác định đồng. Phần 2: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of copper. Part 2: Flame atomic absorption spectrometric method

12158

TCVN 1676-1:2007

Quặng sắt. Xác định đồng. Phần 1: Phương pháp đo màu 2,2\'-Biquinolyl, Quặng sắt. Xác định đồng.

Iron ores. Determination of copper. Part 1: 2,2\'-Biquinolyl spectrophotometric method

12159

TCVN 1675:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp đo màu xanh molypden

Iron ores. Determination of arsenic content. Molybdenum blue spectrophotometric method

12160

TCVN 1673:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method

Tổng số trang: 964