Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.745 kết quả.

Searching result

1161

TCVN 13322:2021

Du lịch và các dịch vụ liên quan - Du lịch công nghiệp - Yêu cầu dịch vụ

Tourism and related services – Industrial tourism – Service provision

1162

TCVN 9250:2021

Trung tâm dữ liệu - Yêu cầu hạ tầng kỹ thuật viễn thông

Data center - Telecommunications technical infrastructure requirements

1163

TCVN 13285:2021

Nguyên liệu và thực phẩm bảo vệ sức khỏe chứa Hyoericum perforatum - Xác định hàm lượng hypericin và pseudohypericin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Raw materials and health supplements containing Hypericum perforatum - Determination of hypericin and pseudohypericin contents by high-performance liquid chromatographic (HPLC) method

1164

TCVN 13278:2021

Thực phẩm - Xác định hoạt độ cellulase có khả năng đường bằng phương pháp thủy phân giấy lọc

Foodstuffs - Determination of saccharifying cellulase activity

1165

TCVN 13279:2021

Thực phẩm - Xác định hoạt độ papain bằng phương pháp quang phổ

Foodstuffs - Determination of papain activity by spectrophotometric method

1166

TCVN 13280:2021

Thức ăn chăn nuôi - Xác định khả năng phân giản protein của pepsin trong sản phẩm thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc động vật bằng phương pháp lọc

Animal feeding stuff - Determination of pepsin digestibility in animal protein feeds product by filtration method

1167

TCVN 13281:2021

Thực phẩm - Xác định hàm lượng furctian bằng phương pháp enzym - quang phổ

Foodstuffs - Determination of fructan content by enzymatic-spectrophotometric method

1168

TCVN 13282:2021

Sản phẩm ngũ cốc xác định hàm lượng tinh bột tổng số bằng phương pháp quang phổ sau khi thủy phân bằng amyloglucosidase và α-amylase

Cereal products - Determination of total starch content by spectrophotometric method after hydrolysis by amyloglucosidase and α-amylase

1169

TCVN 13283:2021

Thực phẩm - Xác định hàm lượng chlorophyII tổng số bằng phương pháp quang phổ

Foodstuffs - Determination of total chlorophyll content by spectrophotometric method

1170

TCVN 13284:2021

Nguyên liệu và thực phẩm bảo vệ sức khỏe chứa lô hội (Aloe vera) - Xác định hàm lượng aloin và aloe-emodin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Raw materials and health supplements containing Aloe vera - Determination of aloins and aloin-emodin contents by high-performance liquid chromatographic method

1171

TCVN 13286:2021

Chế phẩm enzym - Xác định hoạt độ glucoamylase bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử

Enzyme preparations - Determination of glucoamylase activity by spectrophotometric method

1172

TCVN 13287:2021

Tinh bột và nguyên liệu thực vật - Xác định hàm lượng tinh bột bền bằng phương pháp thủy phân enzym

Starch and plant materials - Determination of resistant starch content by enzymatic digestion

1173

TCVN 13288:2021

Nguyên liệu và thực phẩm bảo vệ sức khỏe - Xác định hàm lượng chondroitin sulfat bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV sau khi thủy phân bằng enzym

Raw materials and health supplements - Determination of chondroitin sulfate contents by high-performance liquid chromatographic method with UV detection after enzymatic hydrolysis

1174

TCVN 13289:2021

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho trẻ em và người lớn - Xác định hàm lượng cholin bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng - hai lần khối phổ

Infant formula and adult/pediatric nutritional products - Determination of total choline content by ulta-high performance liquid chromatographic-tandem mass spectrometric method

1175

TCVN 13290:2021

Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh - Xác định thành phần whey protein bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Milk-based infant formula - Determination of whey protein fraction by high perfomance liquid chromatoghraphic (HPLC) method

1176

TCVN 13291:2021

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và người lớn - Xác định hàm lượng tryptophan tổng số bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) sau khi thủy phân bằng enzym

Infant formula and adult/pediatric nutritional formula - Determination of total tryptophan content by HPLC method following enzymatic hydrolysis

1177

TCVN 13292:2021

Nguyên liệu và thực phẩm bảo vệ sức khỏe chứa nghệ vàng (Curcuma longa) - Xác định hàm lượng curcurminoid bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector UV-Vis

Raw materials and health supplements containing turmeric (Curcuma longa) - Determination of curcuminoids contents by high performance liquid chromatographic method with UV-Vis detection

1178

TCVN 13293:2021

Nguyên liệu và thực phẩm bảo vệ sức khỏe chứa Withania somifera - Xác định hàm lượng các withanolide bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Raw materials and health supplements containing Withania somnifera - Determination of withanolides contents by high performance liquid chromatographic (HPLC) method

1179

TCVN 13294:2021

Nguyên liệu và thực phẩm bảo vệ sức khỏe chứa ba gạc hoa đỏ (Rauwolfia serpentina) - Xác định hàm lượng reserpine và rescinnamine bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Raw materials and health supplements containing Rauwolfia serpentina - Determination of reserpine and rescinnamine contents by high performance liquid chromatographic (HPLC) method

1180

TCVN 13295:2021

Cacao và sản phẩm cacao - Xác định hàm lượng flavanol procyanidin bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng (UPLC)

Cocoa-based ingredients and cocoa products - Determination of flavanols and procyanidins contents by ultra-high-performance liquid chromatographic (UPLC) method

Tổng số trang: 938