Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

4301

TCVN 10736-14:2016

Không khí trong nhà – Phần 14: Xác định tổng (pha khí và pha hạt) polycloro biphenyl giống dioxin (PCB) và polycloro dibenzo – p – dioxin/polyclorodibenzofuran(PCDD/PCDF) – Chiết, làm sạch và phân tích bằng sắc khí khí phân giải cao và khối phổ

Indoor air – Part 14: Determination of total (gas and particle– phase) polychlorinated dioxin– like biphenyls (PCBs) and polychlorinated dibenzo– p– dioxins/dibenzofurans (PCDDs/PCDFs) – Extraction, clean– up and analysis by high– resolution gas chromatography and mass spectrometry

4302

TCVN 10736-13:2016

Không khí trong nhà – Phần 13: Xác định tổng (pha khí và pha hạt) polycloro biphenyl giống dioxin (PCB) và polycloro dibenzo – p – dioxin/polycloro dibenzofuran (PCDD/PCDF) – Thu thập mẫu trên cái lọc được hỗ trợ bằng chất hấp phụ

Indoor air – Part 13: Determination of total (gas and particle– phase) polychlorinated dioxin– like biphenyls (PCBs) and polychlorinated dibenzo– p– dioxins/dibenzofurans (PCDDs/PCDFs) – Collection on sorbent– backed filters

4303

TCVN 10736-12:2016

Không khí trong nhà – Phần 12: Chiến lược lấy mẫu đối với polycloro biphenyl (PCB), polycloro dibenzo – p – dioxin (PCDD), polycloro dibenzofuran (PCDF) và hydrocacbon thơm đa vòng (PAH)

Indoor air – Part 12: Sampling strategy for polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated dibenzo– p– dioxins (PCDDs), polychlorinated dibenzofurans (PCDFs) and polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs)

4304

TCVN 10736-11:2016

Không khí trong nhà – Phần 11: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Lấy mẫu, bảo quản mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Indoor air – Part 11: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing – Sampling, storage of samples and preparation of test specimens

4305

TCVN 10736-10:2016

Không khí trong nhà – Phần 10: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Phương pháp ngăn thử phát thải

Indoor air – Part 10: Determination of the emission of the volatile organic compounds from building products and furnishing – Emission test cell method

4306

TCVN 10041-18:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 18: Xác định độ bền và độ giãn dài khi đứt của vật liệu không dệt bằng phép thử kéo kiểu grab.

Textiles – Test methods for nonwovens – Part 18: Determination of breaking strength and elongation of nonwoven materials using the grab tensile test

4307

TCVN 10041-17:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 17: Xác định độ thấm nước (tác động phun sương).

Textiles – Test methods for nonwovens – Part 17: Determination of water penetration (spray impact)

4308

TCVN 10041-16:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 16: Xác định độ chống thấm nước (áp lực thủy tĩnh).

Textiles – Test methods for nonwovens – Part 16: Determination of resistance to penetration by water (hydrostatic pressure)

4309

TCVN 10041-15:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 15: Xác định độ thấu khí.

Textiles – Test methods for nonwovens – Part 15: Determination of air permeability

4310

TCVN 11707:2016

Hệ thống ống gang dẻo lắp đặt không đào rãnh – Thiết kế và lắp đặt sản phẩm.

Trenchless applications of ductile iron pipes systems – Product design and installation

4311

TCVN 11704:2016

Hệ thống mối nối hãm dùng cho đường ống gang dẻo – Quy tắc thiết kế và thử kiểu.

Restrained joint systems for ductile iron pipelines – Design rules and type testing

4312

TCVN 11632:2016

Bao bì – Xác định ma sát của bao chứa đầy

Packaging – Sacks – Determination of the friction of filled sacks

4313

TCVN 11631:2016

Bao bì – Bao bằng màng nhựa nhiệt dẻo mềm – Sự phát triển vết xé trên mép nếp gấp

Packaging – Sacks made form thermoplastic flexible film – Tear propagation on edge folds

4314

TCVN 11630:2016

Bao bì – Phương pháp lấy mẫu bao rỗng để thử

Packaging – Sacks – Method of sampling empty sacks for testing

4315

TCVN 11629-1:2016

Bao bì – Điều hòa để thử – Phần 1: Bao giấy

Packaging – Sacks – Conditioning for testing – Part 1: Paper sacks

4316

TCVN 11628-2:2016

Bao bì – Từ vựng và kiểu – Phần 2: Bao bằng màng nhựa nhiệt dẻo mềm.

Packaging – Sacks – Vocabulary and types – Part 2: Sacks made from thermoplastic flexible film

4317

TCVN 11628-1:2016

Bao bì – Từ vựng và kiểu – Phần 1: Bao giấy

Packaging – Sacks – Vocabulary and types – Part 1: Paper sacks

4318

TCVN 11383:2016

Thép lá đúc cán liên tục phủ mạ kẽm nhúng nóng chất lượng kết cấu và độ bền cao.

Continuous hot– dip zinc– coated twin– roll cast steel sheet of structural quality and high strength steel

4319

TCVN 11489:2016

Thực phẩm – Xác định các nguyên tố vết và hợp chất hóa học của chúng – Xem xét chung và các yêu cầu cụ thể

Foodstuffs – Determination of elements and their chemical species – General considerations and specific requirements

4320

TCVN 11488:2016

Bụi thử để đánh giá thiết bị làm sạch không khí

Test dusts for evaluating air cleaning equipment

Tổng số trang: 935