Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.313 kết quả.

Searching result

19301

TCVN 73:1963

Bulông thô đầu sáu cạnh nhỏ - Kích thước

Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions

19302

TCVN 72:1963

Bulông thô đầu sáu cạnh - Kích thước

Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions

19303

TCVN 59:1963

Vít định vị đầu có lỗ sáu cạnh, đuôi côn - Kết cấu và kích thước

Hexagonol socket cone point set screws - Construction and dimensions

19304

TCVN 58:1963

Vít định vị đầu có rãnh, đuôi côn - Kết cấu và kích thước

Slotted set serews with cone point - Construction and dimensions

19305

TCVN 57:1963

Vít định vị đầu có rãnh, đuôi hình trụ - Kết cấu và kích thước

Slotted sed Serews with dognoint construction and dimensions

19306

TCVN 56:1963

Vít định vị đầu có rãnh đuôi bằng - Kết cấu và kích thước

Slotted set screws with flat point - Construction and dimensions

19307

TCVN 55:1963

Vít đầu vuông có gờ - Kết cấu và kích thước

Square head serews with washer face - Construction and dimensions

19308

TCVN 54:1963

Vít đầu hình trụ có lỗ sáu cạnh - Kết cấu và kích thước

Hexagon socket haedcap screws - Design and dimensions

19309

TCVN 52:1963

Vít đầu hình trụ - Kết cấu và kích thước

Cheese head screws - Design and dimensions

19310

TCVN 51:1963

Vít đầu nửa chìm - Kết cấu và kích thước

Raised countersunk head screws - Design and dimensions

19311

TCVN 50:1963

Vít đầu chìm - Kết cấu và kích thước

Mushroom head screws - Design and dimensions

19312

TCVN 49:1963

Vít đầu chỏm cầu - Kết cấu và kích thước

Mushroom head screws - Design and dimensions

19313

TCVN 43:1963

Dung sai và lắp ghép của các kích thước lớn hơn 3150 đến 10000 mm

Tolerance and fit for sizes over 3150 mm to 10000 mm

Tổng số trang: 966