Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.313 kết quả.

Searching result

18141

TCVN 2366:1978

Tơ tằm dâu - Yêu cầu kỹ thuật

Raw silk - Technical requirements

18142

TCVN 2367:1978

Tơ tằm dâu - Phương pháp lấy mẫu

Raw silk - Method of Sampling

18143

TCVN 2368:1978

Tơ tằm dâu - Phương pháp đánh giá chất lượng tơ tằm cảm quan

Raw silk - Sensory method for Evaluation of the quality of silk

18144

TCVN 2369:1978

Tơ tằm dâu - Phương pháp xác định độ ẩm thực tế

Raw silk - Method of determination of actual moisture

18145

TCVN 2370:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định khối lượng tiêu chuẩn

Raw silk. Determination of standard mass

18146

TCVN 2371:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ mảnh

Raw silk - Method for determination of fineness

18147

TCVN 2372:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đều trung bình và độ đều trung bình thấp nhất

Raw silk - Method for determination of mean uniformity and minimum uniformity

18148

TCVN 2373:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ gai gút lớn

Raw silk - Method for determination of defect

18149

TCVN 2374:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ sạch

Raw silk - Method for determination of neatness

18150

TCVN 2375:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đứt

Raw silk - Method for determination of winding

18151

TCVN 2376:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bền và độ giãn khi đứt sợi

Raw silk - Method for determination of breaking strength and breaking elongation

18152

TCVN 2377:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bao hợp

Raw silk. Method for determination of coherence

18153

TCVN 2378:1978

Tơ tằm dâu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Raw silk - Packing, marking, transport and storage

18154

TCVN 2380:1978

Động cơ diezen. Bình lọc thô nhiên liệu. Yêu cầu kỹ thuật

Diezel engines. Coarse fuel filters. Technical requirements

18155

TCVN 2381:1978

Bình lọc không khí động cơ điezen tĩnh tại, tàu thuỷ và đầu máy. Yêu cầu kỹ thuật

Air filters for stationary, marine and locomotive diesels. Specifications

18156

TCVN 2382:1978

Bình lọc không khí động cơ máy kéo. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor engine air filters. Specifications

18157

TCVN 2383:1978

Lạc quả và lạc hạt - Yêu cầu kỹ thuật

Groundnuts and peanuts - Technical requirements

18158

TCVN 2385:1978

Hạt giống đay. Yêu cầu kỹ thuật

Kenaf and jute seeds. Specifications

18159

TCVN 2386:1978

Hạt giống đay. Phương pháp thử

Kenaf and jute seeds. Test methods

18160

TCVN 2387:1978

Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Yêu cầu kỹ thuật

Hydraulic, pneumatic and lubricating systems. Fittings with adapter sleeves for pressure Pa 40MN/m2 (~400KG/cm2). Technical requirements

Tổng số trang: 966