• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6855-16:2001

Đo đặc tính điện của đèn điện tử và đèn van. Phần 16: Phương pháp đo đèn hình của máy thu hình

Measurements of the electrical properties of electronic tubes and valves. Part 16: Methods of measurement of television picture tubes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6749-1:2000

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification

236,000 đ 236,000 đ Xóa
3

TCVN 11504:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Đánh giá phần nhô bên trong ô tô con

Road vehicles – Evaluation of protrusions inside passenger cars

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6748-5:2016

Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 5: Quy định kỹ thuật từng phần: Điện trở không đổi chính xác

Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 5: Sectional specification: Fixed precision resistors

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 10894-3:2015

Công nghệ gắn kết bề mặt. Phần 3: Phương pháp tiêu chuẩn áp dụng cho quy định kỹ thuật linh kiện để dùng trong hàn nóng chảy lại lỗ xuyên. 25

Surface mounting technology - Part 3: Standard method for the specification of components for through hole reflow (THR) soldering

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 13679:2023

Thiết lập dữ liệu môi trường liên quan đến các hoạt động quản lý chất thải – Xây dựng mục tiêu chất lượng dữ liệu

Standard practice for Generation of Environmental Data Related to Waste Management Activities: Development of Data Quality Objectives

172,000 đ 172,000 đ Xóa
7

TCVN 2325:1978

Linh kiện bán dẫn. Hệ thống ký hiệu

Semiconductor devices. Symbols

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 3191:1979

Các sản phẩm kỹ thuật điện tử. Tác động của cơ học và khí hậu. Các yêu cầu

Electronic equipments. Mechanical and climatic influences. Requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 908,000 đ