Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.313 kết quả.

Searching result

17661

TCVN 3662:1981

Thiết bị phân phối điện trọn bộ vỏ kim loại, điện áp đến 10 kV. Yêu cầu kỹ thuật

Metal-enclosed switchgear and controlgear for voltages up to 10 kV inclusive. Specifications

17662

TCVN 3663:1981

Rượu mùi. Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết chung

Liquors - Method for the determination of total extract content

17663

TCVN 3664:1981

Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định độ bền ẩm và độ bền nước

Solid insulating materials. Determination of moisture and water resistance

17664

TCVN 3665:1981

Vật liệu cách điện và kết cấu cách điện. Phương pháp xác định gia tốc độ bền nhiệt. Các yêu cầu chung

Electrical insulating materials and insulation structures. Accelerated determination of heat resistance. General requirements

17665

TCVN 3667:1981

Lợn cái giống Ioocsai. Phân cấp chất lượng

Yorkshire breed sows. Quality gradation

17666

TCVN 3668:1981

Lợn đực giống Thuộc nhiêu (heo trắng). Phân cấp chất lượng

Thuoc nhieu breed boars (white race). Quality gradation

17667

TCVN 3669:1981

Lợn cái giống Thuộc nhiêu (heo trắng). Phân cấp chất lượng

\"Thuoc nhieu\" breed sows (white race). Quality gradation

17668

TCVN 3670:1981

Lợn đực giống Ba xuyên. Phân cấp chất lượng

Ba xuyen breed boars. Quality gradation

17669

TCVN 3671:1981

Lợn cái giống Ba xuyên. Phân cấp chất lượng

Ba xuyen breed bows. Quality gradation

17670

TCVN 3672:1981

Tiêu chuẩn nhà nước về quy trình kiểm định. Các phương tiện đo. Nội dung và cách trình bày

State standards for methods and means of verification of measuring equipments. Content and presentation

17671

TCVN 3673:1981

Bao bì sử dụng trong sản xuất. Yêu cầu về an toàn

Industrial packages. General safety requirements

17672

TCVN 3674:1981

Trạm phát điện có động cơ đốt trong. Thuật ngữ và định nghĩa

Power plants with internal combustion engines. Terms and definitions

17673

TCVN 3675:1981

Trang bị điện của xe chạy điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical equipments of electric rolling stock - Terms and definitions

17674

TCVN 3676:1981

Vật liệu dẫn điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Conductive materials. Terms and definitions

17675

TCVN 3677:1981

Cái cách điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Insulators. Terms and definitions

17676

TCVN 3678:1981

Nguồn bức xạ quang dùng điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical sources of optical radiation. Terms and definitions

17677

TCVN 3680:1981

Khuếch đại từ. Thuật ngữ và định nghĩa

Magnetic amplifiers. Terms and definitions

17678

TCVN 3681:1981

Vật liệu điện môi. Thuật ngữ và định nghĩa

Dielectric materials. Terms and definitions

17679

TCVN 3682:1981

Máy điện quay. Các loại. Thuật ngữ và định nghĩa

Rotary electric machines. Types. Terms and definitions

17680

TCVN 3683:1981

Dụng cụ đốt nóng bằng điện dùng trong sinh hoạt. Thuật ngữ và định nghĩa

Domestic electric heating appliances. Terms and definitions

Tổng số trang: 966