-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3892:1984Dầu thải Eliminatory oils |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3917:1984Tài liệu thiết kế. Phiếu trình độ kỹ thuật và chất lượng sản phẩm System for design documentation - Product technical level and quality map |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3899:1984Lợn giống. Quy trình mổ khảo sát phẩm chất thịt lợn nuôi béo Breed pigs. Slaughter process for quality assessment of pork |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3911:1984Công cụ lao động phổ thông - Lưỡi xẻng Hand tools shovel |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 3914:1984Tài liệu thiết kế. Thiết kế sơ bộ System for design documentation. Primary design |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||