Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.287 kết quả.

Searching result

16741

TCVN 2080:1986

ớt bột xuất khẩu

Powdered chillies for export

16742

TCVN 2273:1986

Than Mạo khê. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Mao khe. Specifications

16743

TCVN 2279:1986

Than Vàng danh. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Vang danh. Specifications

16744

TCVN 246:1986

Gạch xây. Phương pháp xác định độ bền nén

Bricks. Determination of compressive strength

16745

TCVN 247:1986

Gạch xây. Phương pháp xác định độ bền uốn

Bricks. Determination of bending strength

16746

TCVN 248:1986

Gạch xây. Phương pháp xác định độ hút nước

Bricks. Determination of water absorptivity

16747

TCVN 249:1986

Gạch xây. Phương pháp xác định khối lượng riêng

Bricks. Determination of density

16748

TCVN 250:1986

Gạch xây. Phương pháp xác định khối lượng thể tích

Bricks. Determination of volumetric mass

16749

TCVN 252:1986

Than. Phương pháp phân tích chìm nổi và xác định độ khả tuyển

Coal. Froth flotation testing and determination of washability efficiency

16750

TCVN 254:1986

Than. Phương pháp xác định hàm lượng photpho

Coal. Determination of phosphorus content

16751

TCVN 2543:1986

Vòng chặn phẳng đàn hồi và rãnh lắp vòng chặn - Yêu cầu kỹ thuật

Retaining spring flat thrust rings and grooves for them - Specifications

16752

TCVN 259:1986

Kích thước góc

Standard angles

16753

TCVN 260:1986

Dung sai của kích thước góc

Angle tolerances

16754

TCVN 263:1986

Chỗ đặt đầu chìa vặn. Kích thước

Cross recesses for screws. Dimensions

16755

TCVN 268:1986

Máy phay công xôn. Kích thước cơ bản

Knee-and-column milling machines. Basic dimensions

16756

TCVN 269:1986

Máy bào ngang. Kích thước cơ bản

Shapers. Basic dimensions

16757

TCVN 2739:1986

Thuốc trừ dịch hại. Phương pháp xác định độ axit và độ kiềm

Pesticides - Method for determination of acid and base contents

16758

TCVN 2740:1986

Thuốc trừ sâu. BHC 6% dạng hạt

Insecticides. BHC 6%, granule

16759

TCVN 2741:1986

Thuốc trừ sâu. Basudin 10% dạng hạt

Insecticides. Basudin 10%, granule

16760

TCVN 2742:1986

Thuốc trừ sâu và tuyến trùng. Furadan 3% dạng hạt

Insecticides and nematicide carbofuran 3% granule

Tổng số trang: 965