Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.287 kết quả.

Searching result

15481

TCVN 5376:1991

Trại chăn nuôi. Phương pháp kiểm tra vệ sinh

Livestock farms. Methods for hygienic inspection

15482

TCVN 5377:1991

Kho bảo quản sản phẩm động vật. Phương pháp làm vệ sinh và tiêu độc

Storages of animal products. Cleaning and disinfection methods

15483

TCVN 5378:1991

Hạt giống lâm nghiệp. Phương pháp kiểm nghiệm

Forest tree seeds. Test methods

15484

TCVN 5379:1991

Sitlac. Yêu cầu kỹ thuật

Seedlac. Specifications

15485

TCVN 5380:1991

Senlac tẩy trắng. Yêu cầu kỹ thuật

Bleached lac. Specifications

15486

TCVN 5381:1991

Thử nghiệm sản phẩm - Thuật ngữ và định nghĩa

Product testing - Terms and definitions

15487

TCVN 5382:1991

Kỹ thuật tìm kiếm thăm dò và khai thác dầu khí. Các ký hiệu quy ước chính

Exploration and production of oils and gases. Main conventional symbols

15488

TCVN 5383:1991

Dầu thô. Xác định hàm lượng niken bằng phương pháp hấp thụ nguyên tử

Crude oil. Determination of nikel content by atomic absorption

15489

TCVN 5384:1991

Dầu thô. Xác định hàm lượng natri và kali bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Crude oil. Determination of sodium and potassium content by atomic absorption spectrophotometry

15490

TCVN 5385:1991

Dầu thô. Xác định hàm lượng canxi và magie bằng phương pháp hấp thụ nguyên tử

Crude oil. Determination of calcium and magnesium contents by atomic absorption spectrophotometry

15491

TCVN 5386:1991

Máy xay xát thóc gạo. Yêu cầu kỹ thuật chung

Rice rubbing mills. General specifications

15492

TCVN 5387:1991

Guồng tuốt lúa đạp chân. Yêu cầu kỹ thuật chung

Foot-driven threshers. Specifications

15493

TCVN 5388:1991

Mặt sàng phẳng. Phân loại, ký hiệu, yêu cầu kỹ thuật, phương pháp kiểm tra, ghi nhãn

Flat sieve plates. Classifications, symbols, specifications, test methods, marking

15494

TCVN 5389:1991

Máy kéo và máy nông nghiệp. Yêu cầu an toàn chung đối với kết cấu

Tractors and agricultural machinery. General safety requirements for structures

15495

TCVN 5390:1991

Máy nông nghiệp. Máy cày lưỡi diệp treo. Thông số và kích thước cơ bản

Agricultural machinery. Mouldboard ploughs. Basic parameters and dimensions

15496

TCVN 5391:1991

Máy nông nghiệp. Máy cày lưỡi diệp treo. Yêu cầu kỹ thuật chung

Agricultural machinery. Mouldboard ploughs. Specifications

15497

TCVN 5395:1991

Dụng cụ bán dẫn công suất. Giá trị giới hạn cho phép và đặc tính

Power semiconductor devices. Limit permissible values and characteristics

15498

TCVN 5396:1991

Dụng cụ bán dẫn công suất. Bộ tản nhiệt của hệ thống làm mát bằng không khí. Kích thước bao và kích thước lắp ráp

Power conductor devices. Coolers of air cooling systems. Overall and connecting dimensions

15499

TCVN 5397:1991

Ruột dẫn điện cho cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm - Thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Conductors for cables and wires - Basic parameters and technical requirements

15500

TCVN 5398:1991

Vàng. Phương pháp phân tích phát xạ nguyên tử

Gold. Method of atomic-emission analysis

Tổng số trang: 965