Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.282 kết quả.

Searching result

14061

TCVN 2828:1999

Quặng nhôm. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp chuẩn độ

Aluminium ores. Determination of iron content. Titrimetric method

14062

TCVN 3985:1999

Âm học - Mức ồn cho phép tại các vị trí làm việc

Acoustics - Allowable noise levels at workplace

14063

TCVN 4684:1999

Than Na dương. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Na Duong. Technical requirements

14064

TCVN 4779:1999

Quặng nhôm. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp quang phổ xanh molipđen

Aluminium ores - Determination of phosphorus content - Molypdenum blue spectrophotometric method

14065

TCVN 5333:1999

Than Núi Hồng. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Nui Hong. Technical requirements

14066

TCVN 5454:1999

Chất hoạt động bề mặt và chất tẩy rửa. Các phương pháp phân chia mẫu

Surface active agent and detergents. Methods of sample divison

14067

TCVN 5643:1999

Gạo - Thuật ngữ và định nghĩa

Rice - Terms and definitions

14068

TCVN 5644:1999

Gạo trắng. Yêu cầu kỹ thuật

White rice. Specifications

14069

TCVN 5658:1999

Ô tô. Hệ thống phanh. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử

Automobiles. Braking systems. General safety requirements and testing methods

14070

TCVN 5712:1999

Công nghệ thông tin. Bộ mã ký tự tiếng Việt 8 bit

Information technology. 8 bit coded Vietnamese character set

14071

TCVN 5749:1999

Ô tô khách. Yêu cầu an toàn chung

Buses. General requirements for safety

14072

TCVN 5830:1999

Truyền hình. Các thông số cơ bản

Television. Basic parameters

14073

TCVN 5831:1999

Máy phát hình các thông số cơ bản và phương pháp đo

Television broacasing transmitters basic parameters and methods of measurement

14074

TCVN 5948:1999

Âm học. Tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi tăng tốc độ. Mức ồn tối đa cho phép

Acoustic. Noise emitted by accelerating road vehicles. Permitted maximum noise level

14075

TCVN 6170-6:1999

Công trình biển cố định - Kết cấu - Phần 6: Thiết kế kết cấu bê tông cốt thép

Fixed offshore platforms - Structures - Part 6: Design of concrete structures

14076

TCVN 6170-7:1999

Công trình biển cố định. Kết cấu. Phần 7: Thiết kế móng

Fixed offshore platforms. Structure. Part 7: Foundation design

14077

TCVN 6170-8:1999

Công trình biển cố định. Kết cấu. Phần 8: Hệ thống chống ăn mòn

Fixed offshore platforms. Structures. Part 8: Corrosion protection

14078

TCVN 6190:1999

Ổ cắm và phích cắm điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Kiểu và kích thước cơ bản

Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Types and main dimensions

14079

TCVN 6283-4:1999

Thép thanh cán nóng. Phần 4. Dung sai

Hot-rolled steel bars. Part 4. Tolerance

14080

TCVN 6398-4:1999

Đại lượng và đơn vị. Phần 4: Nhiệt

Qualities and units. Part 4: Heat

Tổng số trang: 965