Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
5681 |
TCVN 11148:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng canxi và magie. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 12 Manganese ores and concentrates -- Determination of calcium and magnesium contents -- Flame atomic absorption spectrometric method |
5682 |
TCVN 11149:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng natri và kali. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 13 Manganese ores and concentrates -- Determination of sodium and potassium contents -- Flame atomic absorption spectrometric method |
5683 |
TCVN 11150:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng sắt tổng. Phương pháp chuẩn độ sau khử và phương pháp đo phổ axit sulfosalicylic. 14 Manganese ores and concentrates -- Determination of total iron content -- Titrimetric method after reduction and sulfosalicylic acid spectrophotometric method |
5684 |
TCVN 11151:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng sắt tổng. Phương pháp đo phổ 1,10-phenantrolin. 9 Manganese ores and concentrates -- Determination of total iron content -- 1,10-Phenanthroline spectrometric method |
5685 |
TCVN 11152:2015Nhiên liệu khoáng rắn. Than đá. Xác định hàm lượng ẩm trong mẫu thử phân tích chung bằng cách làm khô trong nitơ. 9 Solid mineral fuels -- Hard coal -- Determination of moisture in the general analysis test sample by drying in nitrogen |
5686 |
TCVN 11154:2015Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể chứa bằng phép đo chất lỏng. Phương pháp tăng dần sử dụng đồng hồ đo thể tích. 32 Petroleum and liquid petroleum products -- Tank calibration by liquid measurement -- Incremental method using volumetric meters |
5687 |
TCVN 11155-1:2015Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ ngang. Phần 1: Phương pháp thủ công. 25 Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of horizontal cylindrical tanks -- Part 1: Manual methods |
5688 |
TCVN 11155-2:2015Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ ngang. Phần 2: Phương pháp đo dải khoảng cách quang điện bên trong. 21 Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of horizontal cylindrical tanks -- Part 2: Internal electro-optical distance-ranging method |
5689 |
TCVN 11156-1:2015Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 1: Phương pháp thước quấn. 77 Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 1: Strapping methodPetroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 1: Strapping method Petroleum and liquid petrole |
5690 |
TCVN 11156-2:2015Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 2: Phương pháp đường quang chuẩn. 34 Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks --Part 2: Optical-reference-line method |
5691 |
TCVN 11156-3:2015Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 3: Phương pháp tam giác quang. 46 Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 3: Optical-triangulation method |
5692 |
TCVN 11156-4:2015Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 4: Phương pháp đo dải khoảng cách quang điện bên trong. 26 Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 4: Internal electro-optical distance-ranging method |
5693 |
TCVN 11156-5:2015Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 5: Phương pháp đo dải khoảng cách quang điện bên ngoài. 19 Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 5: External electro-optical distance-ranging method |
5694 |
TCVN 11157:2015Casein và caseinat. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn). 19 Caseins and caseinates -- Determination of fat content -- Gravimetric method (Reference method) |
5695 |
TCVN 11158:2015Casein. Xác định hàm lượng \"tro cố định\" (Phương pháp chuẩn). 10 Caseins - Determination of “ fixed ash” (Reference method) |
5696 |
TCVN 11159:2015Casein rennet và caseinat. Xác định hàm lượng tro (phương pháp chuẩn). 9 Rennet caseins and caseinates -- Determination of ash (Reference method) |
5697 |
TCVN 11160:2015Casein và caseinat. Xác định pH (phương pháp chuẩn). 9 Caseins and caseinates -- Determination of pH (Reference method) |
5698 |
TCVN 11161:2015Casein. Xác định độ axit tự do (phương pháp chuẩn). 10 Caseins -- Determination of free acidity (Reference method) |
5699 |
TCVN 11162:2015Casein và caseinat. Xác định hàm lượng lactose. Phương pháp đo quang. 11 Caseins and caseinates -- Determination of lactose content -- Photometric method |
5700 |
TCVN 11163:2015Casein và caseinat. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn). 12 Caseins and caseinates -- Determination of moisture content (Reference method) |