Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 82 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 11527:2016Latex cao su thiên nhiên cô đặc có hàm lượng protein thấp - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Deproteinized concentration natural rubber latex - Specifications and test methods |
2 |
TCVN 6320:2016Latex cao su thiên nhiên cô đặc – Xác định hàm lượng cặn Rubber latex, natural, concentrate – Determination of sludge content |
3 |
TCVN 6091:2016Cao su thiên nhiên thô và latex cao su thiên nhiên – Xác định hàm lượng nitơ Rubber, raw natural, and rubber latex, natural – Determination of nitrogen content |
4 |
TCVN 6089:2016Cao su thiên nhiên thô – Xác định hàm lượng tạp chất Rubber, raw natural – Determination of dirt content |
5 |
|
6 |
TCVN 4856:2015Latex cao su thiên nhiên cô đặc - Xác định trị số KOH Rubber, natural latex concentrate - Determination of KOH number |
7 |
TCVN 4857:2015Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm. 11 Natural rubber latex concentrate -- Determination of alkalinity |
8 |
TCVN 4860:2015Cao su và chất dẻo. Polyme phân tán và các loại latex cao su. Xác định pH. 13 Rubber and plastics -- Polymer dispersions and rubber latices -- Determination of pH |
9 |
TCVN 6090-1:2015Cao su chưa lưu hóa - Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt - Phần 1: Xác định độ nhớt mooney Rubber, unvulcanized - Determinations using a shearing-disc viscometer - Part 1: Determination of Mooney viscosity |
10 |
TCVN 6315:2015Latex cao su. Xác định tổng hàm lượng chất rắn. 13 Latex, rubber -- Determination of total solids content |
11 |
|
12 |
TCVN 10528:2014Cao su - Xác định hàm lượng magie của latex vườn cây và latex cao su thiên nhiên cô đặc bằng phương pháp chuẩn độ Rubber - Determination of magnesium content of field and concentrated natural rubber latex by titration |
13 |
TCVN 10529:2014Găng tay y tế làm từ latex cao su thiên nhiên - Xác định protein chiết xuất được với nước bằng phương pháp Lowry cải biến Medical gloves made from natural rubber latex - Determination of water-extractable protein using the modified Lowry method |
14 |
TCVN 6088-1:2014Cao su thô - Xác định hàm lượng chất bay hơi - Phần 1: Phương pháp cán nóng và phương pháp tủ sấy Rubbers, raw - Determination of volatile-matter content - Part 1: Hot-mill method and oven method |
15 |
TCVN 6088-2:2014Cao su thô - Xác định hàm lượng chất bay hơi - Phần 2: Phương pháp nhiệt - Trọng lượng sử dụng thiết bị phân tích tự động có bộ phận sấy khô bằng hồng ngoại Rubbers, raw - Determination of volatile-matter content - Part 2: Thermogravimetric methods using an automatic analyser with an infrared drying unit |
16 |
TCVN 6314:2013Latex cao su thiên nhiên cô đặc - Các loại ly tâm hoặc kem hóa được bảo quản bằng amoniac - Yêu cầu kỹ thuật Natural rubber latex concentrate -- Centrifuged or creamed, ammonia-preserved types -- Specifications |
17 |
TCVN 6086:2010Cao su thiên nhiên thô và cao su tổng hợp thô. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Rubber, raw natural and raw synthetic. Sampling and further preparative procedures |
18 |
TCVN 8493:2010Cao su chưa lưu hoá. Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Rubber, unvulcanized. Determination of plasticity. Rapid-plastimeter method |
19 |
TCVN 8494:2010Cao su thiên nhiên thô. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Rubber, raw natural. Determination of plasticity retention index (PRI) |
20 |
TCVN 6088:2010Cao su thô. Xác định hàm lượng chất bay hơi Rubbers, raw. Determination of volatile matter content |