Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 82 kết quả.

Searching result

1

TCVN 11527:2016

Latex cao su thiên nhiên cô đặc có hàm lượng protein thấp - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Deproteinized concentration natural rubber latex - Specifications and test methods

2

TCVN 6320:2016

Latex cao su thiên nhiên cô đặc – Xác định hàm lượng cặn

Rubber latex, natural, concentrate – Determination of sludge content

3

TCVN 6091:2016

Cao su thiên nhiên thô và latex cao su thiên nhiên – Xác định hàm lượng nitơ

Rubber, raw natural, and rubber latex, natural – Determination of nitrogen content

4

TCVN 6089:2016

Cao su thiên nhiên thô – Xác định hàm lượng tạp chất

Rubber, raw natural – Determination of dirt content

5

TCVN 3769:2016

Cao su thiên nhiên SVR – Quy định kỹ thuật.

Rubber, raw natural SVR – Specifications

6

TCVN 4856:2015

Latex cao su thiên nhiên cô đặc - Xác định trị số KOH

Rubber, natural latex concentrate - Determination of KOH number

7

TCVN 4857:2015

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm. 11

Natural rubber latex concentrate -- Determination of alkalinity

8

TCVN 4860:2015

Cao su và chất dẻo. Polyme phân tán và các loại latex cao su. Xác định pH. 13

Rubber and plastics -- Polymer dispersions and rubber latices -- Determination of pH

9

TCVN 6090-1:2015

Cao su chưa lưu hóa - Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt - Phần 1: Xác định độ nhớt mooney

Rubber, unvulcanized - Determinations using a shearing-disc viscometer - Part 1: Determination of Mooney viscosity

10

TCVN 6315:2015

Latex cao su. Xác định tổng hàm lượng chất rắn. 13

Latex, rubber -- Determination of total solids content

11

TCVN 6323:2015

Cao su và các loại latex. Ký hiệu và tên gọi. 11

Rubber and latices. Nomenclature

12

TCVN 10528:2014

Cao su - Xác định hàm lượng magie của latex vườn cây và latex cao su thiên nhiên cô đặc bằng phương pháp chuẩn độ

Rubber - Determination of magnesium content of field and concentrated natural rubber latex by titration

13

TCVN 10529:2014

Găng tay y tế làm từ latex cao su thiên nhiên - Xác định protein chiết xuất được với nước bằng phương pháp Lowry cải biến

Medical gloves made from natural rubber latex - Determination of water-extractable protein using the modified Lowry method

14

TCVN 6088-1:2014

Cao su thô - Xác định hàm lượng chất bay hơi - Phần 1: Phương pháp cán nóng và phương pháp tủ sấy

Rubbers, raw - Determination of volatile-matter content - Part 1: Hot-mill method and oven method

15

TCVN 6088-2:2014

Cao su thô - Xác định hàm lượng chất bay hơi - Phần 2: Phương pháp nhiệt - Trọng lượng sử dụng thiết bị phân tích tự động có bộ phận sấy khô bằng hồng ngoại

Rubbers, raw - Determination of volatile-matter content - Part 2: Thermogravimetric methods using an automatic analyser with an infrared drying unit

16

TCVN 6314:2013

Latex cao su thiên nhiên cô đặc - Các loại ly tâm hoặc kem hóa được bảo quản bằng amoniac - Yêu cầu kỹ thuật

Natural rubber latex concentrate -- Centrifuged or creamed, ammonia-preserved types -- Specifications

17

TCVN 6086:2010

Cao su thiên nhiên thô và cao su tổng hợp thô. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Rubber, raw natural and raw synthetic. Sampling and further preparative procedures

18

TCVN 8493:2010

Cao su chưa lưu hoá. Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh

Rubber, unvulcanized. Determination of plasticity. Rapid-plastimeter method

19

TCVN 8494:2010

Cao su thiên nhiên thô. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)

Rubber, raw natural. Determination of plasticity retention index (PRI)

20

TCVN 6088:2010

Cao su thô. Xác định hàm lượng chất bay hơi

Rubbers, raw. Determination of volatile matter content

Tổng số trang: 5