Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R8R6R3R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11527:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Latex cao su thiên nhiên cô đặc có hàm lượng protein thấp - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Tên tiếng Anh
Title in English Deproteinized concentration natural rubber latex - Specifications and test methods
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.040.10 - Mủ cao su và cao su sống
|
Số trang
Page 7
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):84,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với latex cao su thiên nhiên cô đặc có hàm lượng protein thấp.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4856 (ISO 127), Latex cao su thiên nhiên cô đặc-Xác định trị số KOH TCVN 4858 (ISO 126) Latex cao su thiên nhiên cô đặc-Xác định hàm lượng cao su khô TCVN 5598 (ISO 123), Latex cao su-Lấy mẫu TCVN 6091 (ISO 1656), Cao su thiên nhiên thô, latex cao su thiên nhiên – Xác định hàm lượng nitơ TCVN 6315 (ISO 124), Latex, cao su-Xác định tổng hàm lượng chất rắn TCVN 6316 (ISO 35), Latex cao su thiên nhiên cô đặc-Xác định độ ổn định cơ học TCVN 6317 (ISO 706), Latex cao su-Xác định hàm lượng chất đông kết (chất còn lại trên rây) TCVN 6318 (ISO 8053), Cao su và latex-Xác định hàm lượng đồng-Phương pháp quang phổ TCVN 6319 (ISO 7780), Cao su và các loại latex cao su-Xác định hàm lượng mangan-Phương pháp quang phổ sử dụng natri periodat TCVN 6320 (ISO 2005), Latex cao su thiên nhiên cô đặc-Xác định hàm lượng cặn TCVN 6321 (ISO 506), Latex cao su thiên nhiên cô đặc-Xác định trị số axit béo bay hơi ISO 6101-3, Rubber--Determination of metal content by atomic absorption spectrometry--Part 3:Determination of copper content (Cao su – Xác định hàm lượng kim loại bằng phép đo phổ hấp thụ nguyên tử-Phần 3:Xác định hàm lượng đồng) ISO 6101-4, Rubber--Determination of metal content by atomic absorption spectrometry--Part 4:Determination of manganese content (Cao su – Xác định hàm lượng kim loại bằng phép đo phổ hấp thụ nguyên tử-Phần 4:Xác định hàm lượng mangan) |
Quyết định công bố
Decision number
4126/QĐ-BKHCN , Ngày 28-12-2016
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 45 - Cao su và sản phẩm cao su
|