Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 13 kết quả.
Searching result
1 |
|
2 |
TCVN 10760:2015Kính phẳng tôi hóa. Phân loại và phương pháp thử. 9 Chemically strengthened glass. Classification and test method |
3 |
|
4 |
TCVN 7739-2:2007Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định khối lượng dài Glass fibers. Test methods. Part 2: Determination of linear density |
5 |
TCVN 7739-3:2007Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định hàm lượng chất kết dính Glass fibers. Test methods. Part 3: Determination of combustible content |
6 |
TCVN 7739-4:2007Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định đường kính trung bình Glass fibers. Test methods. Part 4: Determination of average diameter |
7 |
TCVN 7739-5:2007Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ xe của sợi Glass fibers. Test methods. Part 5: Determination of twist |
8 |
TCVN 7739-6:2007Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định lực kéo đứt và độ giãn đứt Glass fibers. Test methods. Part 6: Determination of breaking force and breaking elonggation |
9 |
TCVN 7738:2007Sợi thuỷ tinh. Thuỷ tinh hệ E, C, S. Yêu cầu kỹ thuật Glass fibers. Glass E, C, S. Specifications |
10 |
TCVN 7739-1:2007Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ ẩm Glass fibers. Test methods. Part 1: Determination of moisture content |
11 |
|
12 |
|
13 |
TCVN 1048:2007Thủy tinh. Độ bền ăn mòn bởi axit clohydric ở 100 độ C. Phương pháp phổ phát xạ ngọn lửa hoặc phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Glass. Resistance to attack by hydrochloric acid at 100 degrees C. Flame emission or flame atomic absorption spectrometric method |
Tổng số trang: 1