-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13411:2021Quần áo bảo vệ – Yêu cầu tính năng và phương pháp thử quần áo bảo vệ chống lại các tác nhân lây nhiễm Protective clothing - Performance requirements and tests methods for protective clothing against infective agents |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13224:2020Máy làm đất – Máy lu và máy lèn chặt – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Rollers and compactors – Terminology and commercial specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7738:2007Sợi thuỷ tinh. Thuỷ tinh hệ E, C, S. Yêu cầu kỹ thuật Glass fibers. Glass E, C, S. Specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |