• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7699-2-31:2013

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-31: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Ec: chấn động do va chạm, chủ yếu dùng cho mẫu dạng thiết bị

Environmental testing. Part 2-31: Tests. Test Ec: Rough handling shocks, primarily for equipment-type specimens

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6244:1997

Phụ tùng nối dạng đúc bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng cho các vòng đệm đàn hồi chịu áp lực. Xác định độ bền với áp suất

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) moulded fittings for elastic sealing ring type jonts for use under pressure. Pressure resistance test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7357:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Gaseous pollutants emitted by motorcycles. Requirements and test methods in type approval

328,000 đ 328,000 đ Xóa
4

TCVN 7219:2002

Kính tấm xây dựng. Phương pháp thử

Sheet glass for construction. Method of test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7017:2002

Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe lết kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại

Machinery for forestry. Wheeled skidders. Terms, definitions and commercial specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 6627-18-31:2014

Máy điện quay - Phần 18-31: Đánh giá chức năng của hệ thống cách điện - Quy trình thử nghiệm dây quấn định hình - Đánh giá về nhiệt và phân loại các hệ thống cách điện sử dụng trong máy điện quay

Rotating electrical machines - Part 18-31: Functional evaluation of insulation systems - Test procedures for form-wound windings - Thermal evaluation and classification of insulation systems used in rotating machines

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 7738:2007

Sợi thuỷ tinh. Thuỷ tinh hệ E, C, S. Yêu cầu kỹ thuật

Glass fibers. Glass E, C, S. Specifications

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 878,000 đ