-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8055-1:2009Vật liệu cách nhiệt - Sản phẩm bông thủy tinh - Phương pháp thử Thermal insulation materials - Product of glass wool - Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9502:2013Kính xây dựng. Xác định hệ số truyền nhiệt (giá trị U). Phương pháp tính Glass in building. Determination of the thermal transmittance (U value). Calculation method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2040:1986Chốt côn có ren trong Taper pins with internal thread |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8772:2011Tiêu chuẩn hướng dẫn đo liều đối với các chương trình phóng thích côn trùng bất dục Standard Guide for dosimetry for sterile insects release programs |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7739-4:2007Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định đường kính trung bình Glass fibers. Test methods. Part 4: Determination of average diameter |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 12294:2018Qui trình lấy mẫu để kiểm tra định tính - Giới thiệu bộ tiêu chuẩn TCVN 7790 (ISO 2859) về lấy mẫu để kiểm tra định tính Sampling procedures for inspection by attributes – Introduction to the ISO 2859 series of standards for sampling for inspection by attributes |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 7739-5:2007Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ xe của sợi Glass fibers. Test methods. Part 5: Determination of twist |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,000,000 đ | ||||