-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11566:2016Bản đồ quy hoạch lâm nghiệp – Quy định trình bày và thể hiện nội dung Forestry planning map – Rules for the structure and content |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6085:1995Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung để lập bản vẽ thi công các kết cấu chế sẵn Technical drawings- Construction drawings- General principles for production construction drawings for prefabricated structural components |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7739-2:2007Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định khối lượng dài Glass fibers. Test methods. Part 2: Determination of linear density |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 418,000 đ |