Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 13 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 9861-2:2013Ổ trượt. Hợp kim đồng. Phần 2: Hợp kim đồng ép đùn dùng cho ổ trượt nguyên khối. Plain bearings. Copper alloys. Part 2: Wrought copper alloys for solid plain bearings |
2 |
TCVN 9861-1:2013Ổ trượt. Hợp kim đồng. Phần 1: Hợp kim đồng đúc dùng cho ổ trượt nguyên khối và thành dày nhiều lớp. Plain bearings. Copper alloys. Part 1: Cast copper alloys for solid and multilayer thick-walled plain bearings |
3 |
TCVN 5915:1995Hợp kim đồng đúc và gia công áp lực. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp điện phân Wrought and cast copper alloys. Determination of copper content. Electrolytic method |
4 |
TCVN 5916:1995Hợp kim đồng. Xác định hàm lượng niken (Hàm lượng thấp). Phương pháp quang phổ dimethylglyxime Copper alloys. Determination of nikel (low contents). Dimethylglyoxime spectrophotometric method |
5 |
TCVN 5917:1995Hợp kim đồng. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp quang phổ 1,10 phenanthroline Copper alloys. Determination of iron content. 1,10 - Phenanthroline spectrophotometric method |
6 |
TCVN 5918:1995Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp quang phổ Copper and copper alloys. Determination of manganese content. Spectrophotometric method |
7 |
TCVN 5919:1995Hợp kim đồng. Xác định hàm lượng nhôm là nguyên tố hợp kim. Phương pháp thể tích Copper alloys. Determination of aluminium as alloying element. Volumetric method |
8 |
TCVN 5920:1995Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp chuẩn độ chiết Copper and copper alloys. Determination of lead content. Extracting titration method |
9 |
TCVN 5921:1995Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp trắc quang Copper and copper alloys. Determination of arsenic content. Photometric method |
10 |
TCVN 5922:1995Đồng và hợp kim gia công áp lực. Thanh tròn, vuông, sáu cạnh được ép đùn. Kích thước và sai lệch Wrought copper and copper alloys. Extruded round, square or hexagonal bars. Dimensions and tolerances |
11 |
TCVN 5923:1995Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Copper and copper alloys. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method |
12 |
TCVN 5924:1995Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp quang phổ molipdovanadat Copper and copper alloys - Determination of phosphorus content - Molybdovanadate spectrometric method |
13 |
TCVN 5925:1995Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Copper and copper alloys. Determination of chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method |
Tổng số trang: 1