Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 23 kết quả.

Searching result

1

TCVN 8520:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh cao. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng

Steel and iron. Determination of high sulfur content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace

2

TCVN 8517:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp quang phổ photphovanadomolipdat.

Steel and iron. Determination of phosphorus content. Phosphovanadomolybdate spectrophotometric method

3

TCVN 8516-1:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng silic tổng. Phương pháp quang phổ phức bị khử molipdosilicat. Phần 2: Hàm lượng silic trong phạm vi 0,05% và 1,0%

Steel and cast iron. Determination of total silicon content. Reduced molybdosilicate spectrophotometric method. Part 1: Silicon contents between 0,05 and 1,0 %

4

TCVN 8514:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ 2,2\'-diquinolyl

Steel and cast iron. Determination of copper content. 2,2\'-Diquinolyl spectrophotometric method

5

TCVN 8510:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp quang phổ.

Steel and iron. Determination of arsenic content. Spectrophotometric method

6

TCVN 8506:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp quang phổ diantipyrylmetan

Steel and iron. Determination of titanium content. Diantipyrylmethane spectrometric method

7

TCVN 8503:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng molipden. Phương pháp quang phổ Thiocyanate.

Steel and iron. Determination of molybdenum content. Thiocyanate spectrophotometric method

8

TCVN 8504:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp quang phổ

Steel and cast iron. Determination of manganese content. Spectrophotometric method

9

TCVN 8505:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Steel and iron. Determination of manganese content. Flame atomic absorption spectrometric method

10

TCVN 8499:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Steel and cast iron. Determination of nickel content. Flame atomic absorption spectrometric method

11

TCVN 8521:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tổng. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng

Steel and iron. Determination of total carbon content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace

12

TCVN 8519:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp quang phổ phức xanh metylen.

Steel and iron. Determination of sulfur content. Methylene blue spectrophotometric method

13

TCVN 8518:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng

Steel and iron. Determination of sulfur content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace

14

TCVN 8516-2:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng silic tổng. Phương pháp quang phổ phức bị khử molipdosilicat. Phần 2: Hàm lượng silic trong phạm vi 0,01% và 0,05%

Steel and iron. Determination of total silicon content. Reduced molybdosilicate spectrophotometric method. Part 2: Silicon contents between 0,01 and 0,05 %

15

TCVN 8515:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tự do. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng

Steel and iron. Determination of non-combined carbon content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace

16

TCVN 8512:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Steel and cast iron. Determination of chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method

17

TCVN 8513:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Steel and cast iron. Determination of copper content. Flame atomic absorption spectrometric method

18

TCVN 8509:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng vanadi. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Steel and iron. Determination of vanadium content. Flame atomic absorption spectrometric method

19

TCVN 8508:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng vanadi. Phương pháp quang phổ N-BPHA.

Steel and iron. Determination of vanadium content. N-BPHA spectrophotometric method

20

TCVN 8502:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng coban. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Steel and iron. Determination of cobalt content. Flame atomic absorption spectrometric method

Tổng số trang: 2