-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1525:2001Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng Phospho. Phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs. Determination of Phosphorus content. Spectrometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10526:2014Ống và cấu kiện ống cao su để hút và xả nước - Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and hose assemblies for water suction and discharge - Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8503:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng molipden. Phương pháp quang phổ Thiocyanate. Steel and iron. Determination of molybdenum content. Thiocyanate spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |