-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10507:2014Chất bôi trơn công nghiệp dạng lỏng - Phân loại độ nhớt ISO Industrial liquid lubricants - ISO viscosity classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8503:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng molipden. Phương pháp quang phổ Thiocyanate. Steel and iron. Determination of molybdenum content. Thiocyanate spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |