Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 84 kết quả.

Searching result

1

TCVN 8998:2018

Thép cacbon và thép hợp kim thấp - Phương pháp phân tích thành phần hóa học bằng quang phổ phát xạ chân không

Standard Test Method for Analysis of Carbon and Low-Alloy Steel by Spark Atomic Emission Spectrometry

2

TCVN 8998:2011

Thép cacbon và thép hợp kim thấp - Phương pháp phân tích bằng quang phổ phát xạ chân không

Standard Test Method for Atomic Emission Vacuum Spectrometric Analysis of Carbon and Low-Alloy Steel

3

TCVN 8520:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh cao. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng

Steel and iron. Determination of high sulfur content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace

4

TCVN 8517:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp quang phổ photphovanadomolipdat.

Steel and iron. Determination of phosphorus content. Phosphovanadomolybdate spectrophotometric method

5

TCVN 8516-1:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng silic tổng. Phương pháp quang phổ phức bị khử molipdosilicat. Phần 2: Hàm lượng silic trong phạm vi 0,05% và 1,0%

Steel and cast iron. Determination of total silicon content. Reduced molybdosilicate spectrophotometric method. Part 1: Silicon contents between 0,05 and 1,0 %

6

TCVN 8514:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ 2,2\'-diquinolyl

Steel and cast iron. Determination of copper content. 2,2\'-Diquinolyl spectrophotometric method

7

TCVN 8510:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp quang phổ.

Steel and iron. Determination of arsenic content. Spectrophotometric method

8

TCVN 8506:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp quang phổ diantipyrylmetan

Steel and iron. Determination of titanium content. Diantipyrylmethane spectrometric method

9

TCVN 8503:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng molipden. Phương pháp quang phổ Thiocyanate.

Steel and iron. Determination of molybdenum content. Thiocyanate spectrophotometric method

10

TCVN 8504:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp quang phổ

Steel and cast iron. Determination of manganese content. Spectrophotometric method

11

TCVN 8507-3:2010

Thép. Xác định hàm lượng Molypden, Niobi và Vonfram trong thép hợp kim. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Plasma cảm ứng. Phần 3: Xác định hàm lượng Vonfram.

Steel. Determination of Mo, Nb and W contents in alloyed steel. Inductively coupled plasma atomic emission spectrometric method. Part 3: Determination of W content

12

TCVN 8505:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Steel and iron. Determination of manganese content. Flame atomic absorption spectrometric method

13

TCVN 8499:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Steel and cast iron. Determination of nickel content. Flame atomic absorption spectrometric method

14

TCVN 308:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng vanadi. Phương pháp phân tích hóa học.

Steel and iron. Determination of vanadium content. Methods oF chemical analysis.

15

TCVN 301:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng Bo. Phương pháp phân tích hóa học.

Steel and iron. Determination of boron content. Methods of chemical analysis

16

TCVN 299:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp phân tích hóa học.

Steel and iron. Determination of titanium content. Methods of chemical analysis.

17

TCVN 8521:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tổng. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng

Steel and iron. Determination of total carbon content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace

18

TCVN 8519:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp quang phổ phức xanh metylen.

Steel and iron. Determination of sulfur content. Methylene blue spectrophotometric method

19

TCVN 8518:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng

Steel and iron. Determination of sulfur content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace

20

TCVN 8516-2:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng silic tổng. Phương pháp quang phổ phức bị khử molipdosilicat. Phần 2: Hàm lượng silic trong phạm vi 0,01% và 0,05%

Steel and iron. Determination of total silicon content. Reduced molybdosilicate spectrophotometric method. Part 2: Silicon contents between 0,01 and 0,05 %

Tổng số trang: 5