Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 24 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13890:2023Hệ thống đường ống biển – Quản lý tính toàn vẹn Integrity management of submarine pipeline systems |
2 |
TCVN ISO 29001:2020Ngành công nghiệp dầu mỏ, hóa dầu và khí thiên nhiên – Hệ thống quản lý chất lượng cho ngành cụ thể – Yêu cầu đối với các tổ chức cung cấp sản phẩm và dịch vụ Petroleum, petrochemical and natural gas industries – Sector-specific quality management systems – Requirements for product and service supply organizations |
3 |
TCVN 6474:2017Kho chứa nổi - Phân cấp và giám sát kỹ thuật Floating storage units - Rules for classification and technical supervision |
4 |
TCVN 6475:2017Hệ thống đường ống biển - Phân cấp và giám sát kỹ thuật Subsea pipeline systems - Classification and technical supervision |
5 |
TCVN ISO/TS 29001:2013Ngành công nghiệp dầu mỏ, hóa dầu và khí thiên nhiên - Hệ thống quản lý chất lượng cho ngành cụ thể - Yêu cầu đối với các tổ chức cung cấp sản phẩm và dịch vụ Petroleum, petrochemical and natural gas industries -- Sector-specific quality management systems -- Requirements for product and service supply organizations |
6 |
TCVN 6475-9:2007Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 9: Các bộ phận đường ống và lắp ráp Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 9: Component and Assemblies |
7 |
TCVN 6475-8:2007Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 8: ống Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 8: Linepipe |
8 |
TCVN 6475-7:2007Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 7: Chỉ tiêu thiết kế Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 7: Design Criteria |
9 |
TCVN 6475-6:2007Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 6: Tải trọng Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 6: Loads |
10 |
TCVN 6475-5:2007Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 5: Cơ sở thiết kế Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 5: Design Premises |
11 |
TCVN 6475-4:2007Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 4: Nguyên tắc thiết kế Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 4: Design Philosophy |
12 |
TCVN 6475-3:2007Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 3: Đánh giá để cấp lại giấy chứng nhận Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 3: Requalification |
13 |
TCVN 6475-2:2007Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 2: Phân cấp hệ thống đường ống biển Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 2: Classification of Subsea Pipeline Systems |
14 |
TCVN 6475-1:2007Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 1: Quy định chung Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 1: General Requirement |
15 |
TCVN 6475-13:2007Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 13: Kiểm tra không pháp huỷ Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 13: Non Destructive Testing |
16 |
TCVN 6475-12:2007Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 12: Hàn Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 12: Weldings |
17 |
TCVN 6475-11:2007Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 11: Lắp đặt Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 11: Installation |
18 |
TCVN 6475-10:2007Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 10: Chống ăn mòn và bọc gia tải Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 10: Corrosion Protection and Weight Coating |
19 |
TCVN 5654:1992Quy phạm bảo vệ môi trường ở các bến giao nhận dầu thô trên biển Regulations on environmental protection at offshore mooring terminals for loading exploited raw petroleum |
20 |
TCVN 5382:1991Kỹ thuật tìm kiếm thăm dò và khai thác dầu khí. Các ký hiệu quy ước chính Exploration and production of oils and gases. Main conventional symbols |