Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 14 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13637:2023

Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Hướng dẫn chung về kiểm tra chỉ tiêu vi sinh vật

Cosmetics – Microbiology – General instructions for microbiological examination

2

TCVN 12971:2020

Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Các nitrosamin: Phát hiện và xác định N-nitrosodietanolamin (NDELA) bằng HPLC-MS-MS

Cosmetics – Analytical methods – Nitrosamines: Detection and determination of N-nitrosodiethanolamine (NDELA) in cosmetics by HPLC-MS-MS

3

TCVN 12972-1:2020

Mỹ phẩm ‒ Hướng dẫn định nghĩa kỹ thuật và tiêu chí đối với sản phẩm và thành phần mỹ phẩm tự nhiên và hữu cơ ‒ Phần 1: Định nghĩa đối với thành phần

Guidelines on technical definitions and criteria for natural and organic cosmetic ingredients and products – Part 1: Definitions for ingredients

4

TCVN 12972-2:2020

Mỹ phẩm ‒ Hướng dẫn định nghĩa kỹ thuật và tiêu chí đối với các thành phần mỹ phẩm tự nhiên và hữu cơ ‒ Phần 2: Các tiêu chí đối với các thành phần và sản phẩm

Cosmetics ‒ Guidelines on technical definitions and criteria for natural and organic cosmetic ingredients ‒ Part 2: Criteria for ingredients and products

5

TCVN 12973:2020

Vi sinh vật ‒ Mỹ phẩm – Hướng dẫn áp dụng tiêu chuẩn ISO về vi sinh vật mỹ phẩm

Microbiology – Cosmetics – Guidelines for the application of ISO standards on cosmetic microbiology

6

TCVN 12974:2020

Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Phát hiện E.coli

Cosmetics – Microbiology – Detection of Escherichia coli

7

TCVN 12975:2020

Mỹ phẩm – Bao gói và ghi nhãn

Cosmetics – Packaging and labelling

8

TCVN 12976:2020

Mỹ phẩm – Thực hành sản xuất tốt (GMP) – Hướng dẫn thực hành sản xuất tốt

Cosmetics – Good manufacturing practices (GMP) – Guidelines on good manufacturing practices

9

TCVN 5816:2009

Nha khoa - Sản phẩm vệ sinh răng

Dentistry - Dentifrices

10
11

TCVN 5805:1993

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phòng và chữa cháy

Code of practice for grading and building river ships. Fire protection and extinction

12

TCVN 5495:1991

Thuốc nhuộm tóc. Phương pháp xác định thời gian khô

Lacs for hairs. Determination of drying time

13

TCVN 5625:1991

Nước gội đầu. Yêu cầu vệ sinh và an toàn

Shampoo. Hygienic and safety requirements

14

Tổng số trang: 1