Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 15 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13010-1:2020Bao đựng chè - Quy định kỹ thuật - Phần 1: Bao chuẩn để vận chuyển chè trên palét và côngtenơ Tea sacks — Specification — Part 1: Reference sack for alletized and containerized transport of tea |
2 |
TCVN 13010-2:2020Bao đựng chè - Quy định kỹ thuật - Phần 2: Quy định tính năng của bao để vận chuyển chè trên palét và côngtenơ Tea sacks — Specification — Part 2: Performance specification for sacks for palletized and containerized transport of tea |
3 |
TCVN 11632:2016Bao bì – Xác định ma sát của bao chứa đầy Packaging – Sacks – Determination of the friction of filled sacks |
4 |
TCVN 11631:2016Bao bì – Bao bằng màng nhựa nhiệt dẻo mềm – Sự phát triển vết xé trên mép nếp gấp Packaging – Sacks made form thermoplastic flexible film – Tear propagation on edge folds |
5 |
TCVN 11630:2016Bao bì – Phương pháp lấy mẫu bao rỗng để thử Packaging – Sacks – Method of sampling empty sacks for testing |
6 |
TCVN 11629-1:2016Bao bì – Điều hòa để thử – Phần 1: Bao giấy Packaging – Sacks – Conditioning for testing – Part 1: Paper sacks |
7 |
TCVN 11628-2:2016Bao bì – Từ vựng và kiểu – Phần 2: Bao bằng màng nhựa nhiệt dẻo mềm. Packaging – Sacks – Vocabulary and types – Part 2: Sacks made from thermoplastic flexible film |
8 |
TCVN 11628-1:2016Bao bì – Từ vựng và kiểu – Phần 1: Bao giấy Packaging – Sacks – Vocabulary and types – Part 1: Paper sacks |
9 |
TCVN 9572:2013Bao dệt Polypropylen dùng đựng thực phẩm Woven polypropylene sacks for bulk packaging of foodstuffs |
10 |
TCVN 7310:2007Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử Glass containers. Resistance to vertical load. Test method |
11 |
TCVN 7309:2007Bao bì bằng thuỷ tinh. Xác định dung tích bằng phương pháp khối lượng. Phương pháp thử Glass containers. Determination of capacity by gravimetric method. Test method |
12 |
TCVN 7307:2007Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu áp lực bên trong. Phương pháp thử Glass containers. Internal pressure resistance. Test methods |
13 |
TCVN 7310:2003Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử Glass containers. Resistance to vertical load. Test method |
14 |
|
15 |
TCVN 5117:1990Bao gói. Bao đựng bằng giấy. Thuật ngữ và kiểu Packaging - Sacks made from paper - Vocabulary and types |
Tổng số trang: 1