Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 14 kết quả.

Searching result

1

TCVN 8095-161:2019

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế – Phần 161: Tương thích điện từ

International electrotechnical Vocabulary – Part 161: Electromagnetic compatibility

2

TCVN 12217:2018

Thông tin hướng dẫn về áp dụng các tụ điện, điện trở, cuộn cảm và các bộ lọc hoàn chỉnh cho hử nhiễu điện từ

Guidance information on the application of capacitors, resistors, inductors and complete filter units for electromagnetic interference suppression

3

TCVN 12089:2017

Ứng dụng đường sắt - Thiết bị điện tử sử dụng trên phương tiện giao thông đường sắt

Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock

4

TCVN 12090-1:2017

Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 1: Tổng quan

Railway applications - Electromagnetic compatibility - General

5

TCVN 12090-2:2017

Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 2: Độ phát xạ của hệ thống đường sắt ra môi trường bên ngoài

Railway applications - Electromagnetic compatibility.Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world

6

TCVN 12090-3-1:2017

Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 3-1: Phương tiện giao thông đường sắt - Đoàn tàu và phương tiện

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Rolling stock - Train and complete vehicle

7

TCVN 12090-3-2:2017

Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 3-2: Phương tiện giao thông đường sắt - Tổng thành thiết bị

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Rolling stock - Apparatus

8

TCVN 12090-4:2017

Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 4: Độ phát xạ điện từ và miễn nhiễm điện từ của thiết bị tín hiệu và thông tin liên lạc

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus

9

TCVN 12090-5:2017

Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 5: Độ phát xạ điện từ và miễn nhiễm điện từ của trạm cấp điện cố định và thiết bị

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus

10

TCVN 7379-3:2010

Đặc tính nhiễu tần số radio của đường dây tải điện trên không và thiết bị điện cao áp. Phần 3: Quy trình kỹ thuật để giảm thiểu phát ra tạp rađiô

Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment. Part 3: Code of practice for minimizing the generation of radio noise

11

TCVN 7909-2-2:2008

Tương thích điện từ (EMC). Phần 2-2: Môi trường. Mức tương thích đối với nhiễu dẫn tần số thấp và tín hiệu truyền trong hệ thống cung cấp điện hạ áp công cộng

Electromagnetic compatibility (EMC). Part 2-2: Environment. Compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems

12

TCVN 7444-21:2007

Xe lăn. Phần 21. Yêu cầu và phương pháp thử về tính tương thích điện từ của xe lăn điện và xe scutơ lắp động cơ

Wheelchairs. Part 21: Requirements and test methods for electromagnetic compatibility of electrically powered wheelchairs and motorized scooters

13

TCVN 3718-1:2005

Quản lý an toàn trong trường bức xạ tần số rađio. Phần 1: Mức phơi nhiễm lớn nhất trong dải tần từ 3 kHz đến 300 GHz

Management of radio frequency radiation fields hazards. Part 1: Maximum exposure levels 3 kHz to 300 GHz

14

TCVN 7379-1:2004

Đặc tính nhiễu tần số radio của đường dây tải điện trên không và thiết bị điện cao áp. Phần 1: Mô tả hiện tượng

Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment. Part 1: Description of phenomena

Tổng số trang: 1