Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 13 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 6592-3:2018Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 3: Thiết bị đóng cắt, dao cách ly, thiết bị đóng cắt-dao cách ly và khối kết hợp cầu chảy Low-voltage switchingear and controlgear – Part 3: Switches, disconnectors, switch-disconnectors and fuse-combination units |
2 |
TCVN 6615-2-5:2013Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với bộ lựa chọn chuyển đổi Switches for appliances. Part 2-5: Particular requirements for change-over selectors |
3 |
TCVN 6615-2-4:2013Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đóng cắt lắp độc lập Switches for appliances. Part 2-4: Particular requirements for independently mounted switches |
4 |
TCVN 6615-2-1:2013Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đóng cắt lắp trên dây mềm Switches for appliances. Part 2-1: Particular requirements for cord switches |
5 |
TCVN 6615-1:2009Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 1: Yêu cầu chung Switches for appliances. Part 1: General requirements |
6 |
TCVN 6480-1:2008Thiết bị đóng cắt dùng cho hệ thống lắp đặt điện cố định trong gia đình và các hệ thống tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung Switches for household and similar fixed-electrical installations. Part 1: General requirements |
7 |
TCVN 6950-1:2001Aptômat tác động bằng dòng dư không có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCCB). Phần 1: Qui định chung Residual current operated circuit-breakers without integral overcurrent protection for household and similar uses (RCCB). Part 1: General rules |
8 |
|
9 |
TCVN 5173:1990Máy cắt điện tự động dòng điện đến 6300 A, điện áp đến 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung Circuit-breakers for current 6300 A and voltage 1000 V. General specifications |
10 |
TCVN 5174:1990Máy cắt điện tự động dòng điện đến 6300 A, điện áp đến 1000 V. Phương pháp thử Circuit-breakers for currents up to 6300 A and voltage 1000 V. Test methods |
11 |
TCVN 4911:1989Công tắc tơ điện từ hạ áp. Kích thước lắp ráp Low-voltage electromagnetic contactors. Assembly sizes |
12 |
|
13 |
|
Tổng số trang: 1