Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 17 kết quả.

Searching result

1

TCVN 8920-1:2012

Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 1: Nguyên tắc và điều kiện nghiệm thu

Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 1: Principles and acceptance conditions

2

TCVN 8920-2:2012

Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 2:Đo đặc tính điện áp gia tăng

Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 2: Measurement of accelerating voltage characteristics

3

TCVN 8920-3:2012

Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 3: Đo các đặc tính dòng tia

Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 3: Measurement of beam current characteristics

4

TCVN 8920-4:2012

Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 4: Đo tốc độ hàn

Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 4: Measurement of welding speed

5

TCVN 8920-5:2012

Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 5: Đo độ chính xác chuyển động

Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 5: Measurement of run-out accuracy

6

TCVN 8920-6:2012

Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 6: Đo độ ổn định của vị trí vết chùm tia

Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 6: Measurement of stability of spot position

7

TCVN 6363:2010

Thiết bị hàn khí. Ống mềm bằng cao su dùng cho hàn, cắt và quá trình liên quan

Gas welding equipment. Rubber hoses for welding, cutting and allied processes

8

TCVN 6362:2010

Hàn điện trở. Thiết bị hàn điện trở. Yêu cầu về cơ và điện

Resistance welding. Resistance welding equipment. Mechanical and electrical requirements.

9

TCVN 8094-1:2009

Thiết bị hàn hồ quang. Phần 1: Nguồn điện hàn

Arc welding equipment. Part 1: Welding power sources

10

TCVN 3223:2000

Que hàn điện dùng cho thép cacbon thấp và thép hợp kim thấp. Ký hiệu, kích thước và yêu cầu kỹ thuật chung

Covered electrodes for manual arc welding of mild stell and low alloy steel. Symbol, dimension and general technical requirement

11

TCVN 3909:2000

Que hàn điện dùng cho thép cacbon thấp và thép hợp kim thấp. Phương pháp thử

Covered electrodes for manual arc welding of mild steel and low alloy steel. Test method

12

TCVN 6362:1998

Hàn và thiết bị hàn. Đặc tính thiết bị hàn điện trở

Welding and equipments. Rating of reistance welding equipments

13

TCVN 6363:1998

Hàn và thiết bị hàn. ống cao su cho hàn, cắt và kỹ thuật có liên quan

Welding and equipments. Rubber hoses for welding, cutting and allied processes

14

TCVN 6364:1998

Hàn và thiết bị hàn. Vị trí hàn. Định nghĩa về các góc nghiêng và xoay

Welding and equipments. Working positions. Definitions of angles of slope and rotation

15

TCVN 3909:1994

Que hàn điện dùng cho thép cacbon và hợp kim thấp. Phương pháp thử

Covered electrodes for manual arc welding of mild steel and low alloy steel - Test method

16

TCVN 3187:1979

Máy phát hàn (BBAD điều 2.4, 2.5 và 2.9)

Arc-welding generators

17

TCVN 3188:1979

Thiết bị hàn điện hồ quang. Dãy dòng điện danh định

Rating current range

Tổng số trang: 1