Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 37 kết quả.

Searching result

1

TCVN 12168:2017

Máy công cụ - Trình bày hướng dẫn bôi trơn

Machine tools - Presentation of lubrication instructions

2

TCVN 12169:2017

Máy công cụ - Hệ thống bôi trơn

Machine tools - Lubrication systems

3

TCVN 12173-1:2017

Máy công cụ - Trục then hoa bi - Phần 1: Đặc tính và yêu cầu chung

Machine tools - Ball splines - Part 1: General characteristics and requirements

4

TCVN 12173-2:2017

Máy công cụ - Trục then hoa bi - Phần 2: Tải trọng động danh định, tải trọng tĩnh danh định và tuổi thọ danh định

Machine tools — Ball splines — Part 2: Dynamic and static load ratings and rating life

5

TCVN 11987:2017

Ống nối thu dẫn động bằng vấu có độ côn ngoài và trong 7/24 – Kích thước

Reduction sleeves with tenon drive with external and internal 7/24 taper – Dimensions

6

TCVN 11988-1:2017

Trục gá dao phay dẫn động bằng vấu – Phần 1: Kích thước côn Morse

Cutter arbors with tenon drive – Part 1: Dimensions of Morse taper

7

TCVN 11988-2:2017

Trục gá dao phay dẫn động bằng vấu – Phần 2: Kích thước côn 7/24

Cutter arbors with tenon drive – Part 2: Dimensions of 7/24 taper

8

TCVN 11988-3:2017

Trục gá dao phay dẫn động bằng vấu – Phần 3: Kích thước mặt phân cách của côn rỗng có mặt bích tiếp xúc

Cutter arbors with tenon drive – Part 3: Dimensions of hollow taper interface with flange contact surface

9

TCVN 11989:2017

Máy công cụ - Dẫn động cưỡng bức côn Morse

Machine tool – Positive drive of Morse tapers

10

TCVN 11990-1:2017

Ống kẹp dao (Ống kẹp dao phay chuôi trụ) với vít kẹp chặt dùng cho các dao chuôi trụ có mặt vát – Phần 1: Kích thước của hệ dẫn động chuôi dao

Tool chucks (end mill holders) with clamp screws for flatted cylindrical shank tools – Part 1: Dimensions of the driving system of tool shanks

11

TCVN 11990-2:2017

Ống kẹp dao (Ống kẹp dao phay chuôi trụ) với vít kẹp chặt dùng cho các dao chuôi trụ có mặt vát – Phần 2: Kích thước ghép nối ống kẹp và ký hiệu

Tool chucks (end mill holders) with clamp screws for flatted cylindrical shank tools – Part 2: Connecting dimensions of chucks and designation

12

TCVN 11991:2017

Ống nối thu có côn ngoài 7/24 và côn Morse trong với vít gắn liền

Reduction sleeves with 7/24 external and Morse internal taper and incorporanted screw

13

TCVN 11992-1:2017

Chuôi dao có độ côn 7/24 dùng cho cơ cấu thay dao tự động – Phần 1: Kích thước và ký hiệu của chuôi dao dạng A, AD, AF, U, UD và UF

Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers – Part 1: Dimensions and designation of shanks of forms A, AD, AF, U, UD, and UF

14

TCVN 11992-2:2017

Chuôi dao có độ côn 7/24 dùng cho các cơ cấu thay dao tự động – Phần 2: Kích thước và ký hiệu của các chuôi dao dạng J, JD và JF

Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers – Part 2: Dimensions and designation of shanks of forms J, JD, and JF

15

TCVN 11992-3:2017

Chuôi dao có độ côn 7/24 dùng cho cơ cấu thay dao tự động – Phần 3: Chốt hãm dạng AD, AF, UD, UF, JD và JF

Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers – Part 3: Retention knobs of forms AD AF, UD, UF, JD, JD, and JF

16

TCVN 6359-3:2008

Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 3: Kiểu chốt chặn

Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 3: Bayonet type

17

TCVN 6359-4:2008

Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 4: nối ghép trụ

Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 4: Cylindrical connection

18

TCVN 6359-1:2008

Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 1: Nối ghép côn

Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 1: Conical connection

19

TCVN 6359-2:2008

Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 2: Kiểu cam khoá

Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 2: Camlock type

20

TCVN 4279-3:2008

Máy công cụ. Kích thước và kiểm hình học cho mâm cặp tự định tâm có chấu cặp. Phần 3: Mâm cặp vận hành bằng máy có khía răng cưa

Machine tools. Dimensions and geometric tests for self-centring chucks with two-piece jaws. Part 3: Power-operated chucks with serrated jaws

Tổng số trang: 2