Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12 kết quả.
Searching result
| 1 |
TCVN 2543:1986Vòng chặn phẳng đàn hồi và rãnh lắp vòng chặn - Yêu cầu kỹ thuật Retaining spring flat thrust rings and grooves for them - Specifications |
| 2 |
TCVN 4224:1986Đệm hãm có ngạnh. Kết cấu và kích thước Toothed lock washers. Structure and dimensions |
| 3 |
TCVN 4225:1986Đệm hãm nhỏ có ngạnh. Kết cấu và kích thước Decressed tab shakeproof washer - Structure and dimensions |
| 4 |
TCVN 4226:1986Đệm hãm có cựa. Kết cấu và kích thước Shake-proof washers with nose - Construction and dimensions |
| 5 |
TCVN 4227:1986Đệm hãm nhỏ có cựa. Kết cấu và kích thước Small tab shake-proof washers - Construction and dimensions |
| 6 |
TCVN 4239:1986Vòng chặn phẳng đàn hồi đồng tâm dùng cho trục và rãnh lắp vòng chặn. Kích thước Retaining spring flat concentric rings for shafts and grooves for them - Dimensions |
| 7 |
TCVN 4240:1986Vòng chặn phẳng đàn hồi đồng tâm dùng cho lỗ và rãnh lắp vòng chặn. Kích thước Retaining spring flat concentric rings for bores and grooves for them - Dimensions |
| 8 |
TCVN 4241:1986Vòng chặn phẳng đàn hồi lệch tâm dùng cho trục và rãnh lắp vòng chặn. Kích thước Retaining spring flat eccentric rings for shafts and grooves for them - Dimensions |
| 9 |
TCVN 4242:1986Vòng chặn phẳng đàn hồi lệch tâm dùng cho lỗ và rãnh lắp vòng chặn. Kích thước Spring flat thrust eccentric rings for bores and grooves for them. Dimensions |
| 10 |
TCVN 2544:1978Vòng định vị bằng vít và rãnh để lắp vòng lò xo khóa. Kích thước Adjusting rings with screws and grooves for locking spring rings. Dimensions |
| 11 |
|
| 12 |
TCVN 1040:1971Vòng chặn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Thrust rings. Specifications and test methods |
Tổng số trang: 1
