Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 17 kết quả.
Searching result
| 1 |
TCVN 8287-2:2009Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 2: Ma sát và mòn Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 2: Friction and wear |
| 2 |
TCVN 8287-1:2009Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 1: Kết cấu, vật liệu ổ và cơ tính của vật liệu Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 1: Design, bearing materials and their properties |
| 3 |
TCVN 8287-3:2009Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 3: Bôi trơn Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 3: Lubrication |
| 4 |
|
| 5 |
TCVN 8287-4:2009Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 4: Ký hiệu cơ bản Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 4: Basic symbols |
| 6 |
TCVN 4175-1:2008Ổ lăn. Dung sai. Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa Rolling bearings. Tolerances. Part 1: Terms and definitions |
| 7 |
|
| 8 |
|
| 9 |
TCVN 5414:1991Ma sát và mài mòn trong máy. Thuật ngữ cơ bản và định nghĩa Friction and wear in machines. Basic terms and definitions |
| 10 |
TCVN 4416:1987Độ tin cậy trong kỹ thuật. Thuật ngữ và định nghĩa Reliability in technique. Terms and definitions |
| 11 |
TCVN 2285:1978Truyền động bánh răng. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa Gearing. Terms, definitions and symbols |
| 12 |
TCVN 2286:1978Truyền động bánh răng trụ. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa Cylindrical gear pairs. Terms, definitions and symbols |
| 13 |
TCVN 2113:1977Truyền động bánh răng. Thuật ngữ sai số và dung sai. Những khái niệm chung Gearing. Terminology of errors and tolerances. General concepts |
| 14 |
TCVN 2114:1977Truyền động bánh răng trụ. Thuật ngữ sai số và dung sai Cylindrical gear pairs. Terminology of errors and tolerances |
| 15 |
TCVN 2115:1977Truyền động bánh răng côn. Thuật ngữ sai số và dung sai Bevel gear pairs. Terminology of errors and tolerances |
| 16 |
TCVN 194:1966Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa Shafts and pillow blocks. Nomenclature and definitions |
| 17 |
|
Tổng số trang: 1
