Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11 kết quả.

Searching result

1

TCVN 8098-1:2010

Dụng cụ đo điện chỉ thị trực tiếp kiểu analog và các phụ kiện của dụng cụ đo. Phần 1: Định nghĩa và yêu cầu chung đối với tất cả các phần của bộ tiêu chuẩn này

Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 1: Definitions and general requirements common to all parts

2

TCVN 8095-300:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Chương 300: Phép đo và dụng cụ đo điện và điện tử

International Electrotechnical Vocabulary. Chapter 300: Electrical and electronic measurements and measuring instruments

3

TCVN 6165:2009

Từ vựng quốc tế về đo lường học. Khái niệm, thuật ngữ chung và cơ bản (VIM)

International vocabulary of metrology – basic and general concepts and associated terms (VIM)

4

TCVN 5137:2009

Đo thời gian và tần số. Thuật ngữ và định nghĩa

Time and frequency measurements. Terms and definitions

5

TCVN 5120:2007

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Nhám bề mặt: Phương pháp Profin. Thuật ngữ, định nghĩa và các thông số nhám bề mặt

Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture: Profin method. Terms, definitions and surface texture parameters

6

TCVN 6910-1:2001

Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo - Phần 1: Nguyên tắc và định nghĩa chung

Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions

7

TCVN 6165:1996

Đo lường học. Thuật ngữ chung và cơ bản

Metrology. Vacabulary of basic and general terms

8

TCVN 4475:1987

Dụng cụ đo điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical measuring instruments. Terms and definitions

9

TCVN 4290:1986

Rung. Thuật ngữ và định nghĩa

Vibration. Terms and definitions

10

TCVN 2044:1977

Đo lường học. Thuật ngữ và định nghĩa

Metrology. Vocabulary

11

TCVN 1688:1975

Đồng hồ đo điện. Thuật ngữ

Amperemeters. Vocabulary

Tổng số trang: 1