Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.723 kết quả.

Searching result

1901

TCVN 12555-2:2019

Ổ lăn - Bộ phận dẫn hướng trên ray định hình của ổ lăn chuyển động thẳng - Phần 1: Kích thước bao và dung sai cho các loạt 1,2 và 3

Rolling bearings – Profiled rail guide for linear motion rolling bearings – Part 2: Boundary dimensions and tolerances for series 4 and 5

1902

TCVN 12478-1:2019

Công nghệ thông tin - Giấy phép lái xe theo ISO - Phần 1: Đặc tính vật lý và tập dữ liệu cơ sơ

Information technology — Personal identification — ISO-compliant driving licence — Part 1: Physical characteristics and basic data set

1903

TCVN 12478-4:2019

Công nghệ thông tin - Giấy phép lái xe theo ISO - Phần 4: Phương pháp thử

Information technology — Personal identification — ISO-compliant driving licence — Part 4: Test methods

1904

TCVN 12479-1:2019

Thẻ định danh - Thiết bị quản lý bởi ICC - Phần 1: Khung tổng quát

Identification cards — ICC-managed devices — Part 1: General framework

1905

TCVN 12479-2:2019

Thẻ định danh - Thiết bị quản lý bởi ICC - Phần 2: Đặc tính vật lý và phương pháp thử đối với các thẻ cùng thiết bị

Identification cards — ICC-managed devices — Part 2: Physical characteristics and test methods for cards with devices

1906

TCVN 12479-3:2019

Thẻ định danh - Thiết bị quản lý bởi ICC - Phần 3: Tổ chức, an ninh và lệnh trao đổi

Identification cards — ICC-managed devices — Part 3: Organization, security and commands for interchange

1907

TCVN 12616:2019

Chất lượng đất - Xác định clorua hòa tan - Phương pháp Mohr

Soil quality – Determination of water dissolved chloride – Mohr method

1908

TCVN 12654:2019

Thực phẩm – Định lượng nhanh Staphylococcus aureus sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM

Foods – Enumeration of Staphylococcus aureus using 3MTM PetrifilmTM rapid count plate

1909

TCVN 12655:2019

Thực phẩm – Định lượng nhanh Staphylococcus aureus trong sản phẩm sữa sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM

Foods – Enumeration of Staphylococcus aureus in dairy products using 3MTM PetrifilmTM staph express count plate

1910

TCVN 12656:2019

Thực phẩm – Định lượng nhanh Staphylococcus aureus trong sản phẩm thịt và thủy sản sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM

Foods – Enumeration of Staphylococcus aureus in selected meat, fishery products using 3MTM PetrifilmTM staph express count plate

1911

TCVN 12657:2019

Thực phẩm – Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM

Foods – Enumeration of yeast and mold using 3MTM PetrifilmTM rapid count plate

1912

TCVN 12658:2019

Thực phẩm – Phát hiện nhanh Salmonella sử dụng bộ PetrifilmTM 3MTM Salmonella express

Foods – Detection of Salmonella using 3MTM PetrifilmTM Salmonella express system

1913

TCVN 12659:2019

Thực phẩm – Định lượng nhanh tổng số vi khuẩn hiếu khí sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM

Foods – Enumeration of aerobic bacteria using 3MTM PetrifilmTM rapid aerobic count plate

1914

TCVN 8685-28:2019

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 28: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh tụ huyết trùng ở lợn

Vaccine testing procedure - Part 28: Swine pasteurella multocida bacterin

1915

TCVN 8685-29:2019

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 29: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm (IB) ở gà

Vaccine testing procedure - Part 29: Infectious bronchitis vaccine, inactivated

1916

TCVN 8685-30:2019

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 30: Vắc xin nhược độc phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm ở gà

Vaccine testing procedure - Part 30: Avian encephalomyelitis vaccine, live

1917

TCVN 8685-31:2019

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 31: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh dại trên chó

Vaccine testing procedure - Part 31: Rabies vaccine

1918

TCVN 8685-32:2019

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 32: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh Mycoplasma gallisepticum ở gia cầm

Vaccine testing procedure - Part 32: Mycoplasma gallisepticum bacterin

1919

TCVN 8685-33:2019

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 33: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh nhiễm huyết ở thủy cầm

Vaccine testing procedure - Part 33: Riemeralla anatispestifer vaccine, inacitivated

1920

TCVN 12046-1:2019

Khí thiên nhiên − Xác định các hợp chất lưu huỳnh – Phần 1: Giới thiệu chung

Natural gas — Determination of sulfur compounds — Part 1: General introduction

Tổng số trang: 587