Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.905 kết quả.
Searching result
1661 |
TCVN 12829-2:2020Công trình phòng cháy, chữa cháy rừng - Đường băng cản lửa - Phần 2: Băng xanh Forest fires prevention and fighting construction - Firebreaks - Part 2: Greenbelts |
1662 |
TCVN 12714-5:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 5: Trám trắng Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 5: Canarium album Raeusch |
1663 |
TCVN 12714-6:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 6: Giổi xanh Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 6: |
1664 |
TCVN 12714-7:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 7: Dầu rái Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 7: Dipterocarpus alatus |
1665 |
TCVN 12714-8:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 8: Lát hoa Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 8: Chukrasia tabularis A.juss |
1666 |
TCVN 12714-9:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 9: Sồi phảng Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 9: Lithocarpus fissus champ ex Benth |
1667 |
TCVN 12824-1:2020Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 1: Nhóm các giống keo lai Forest tree cultivar - Testin for distinctness, uniformity and stability - Part 1: Acacia hybrid |
1668 |
TCVN 12824-2:2020Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 2: Nhóm các giống bạch đàn lai Forest tree cultivar - Testin for distinctness, uniformity and stability - Part 2: Eucalyptus hybrid |
1669 |
TCVN 12824-3:2020Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 3: Nhóm các giống tràm lai Forest tree cultivar - Testin for distinctness, uniformity and stability - Part 3: Melaleuca hybrid |
1670 |
|
1671 |
|
1672 |
|
1673 |
|
1674 |
|
1675 |
|
1676 |
|
1677 |
|
1678 |
TCVN 12721-1:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi − Phần 1: Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử Playground equipment and surfacing – Part 1: General safety requirement and test methods |
1679 |
TCVN 8412:2020Công trình thủy lợi - Quy trình vận hành hệ thống công trình thủy lợi Hydraulic structure - Regulation on the process of operating the irrigation works |
1680 |
TCVN 8643:2020Công trình thủy lợi - Cấp hạn hán đối với nguồn nước tưới và vây trồng được tưới Hydraulic structures - Level of drought for irrigation water resources and irrigated crops |