Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.179 kết quả.
Searching result
| 12161 |
TCVN 1914:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước Slotted small hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions |
| 12162 |
|
| 12163 |
TCVN 1691:1975Mối hàn hồ quang điện bằng tay. Kiểu, kích thước cơ bản Manual arc-welded joints. Types and basic dimensions |
| 12164 |
TCVN 1765:1975Thép cacbon kết cấu thông thường. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật Structural carbon steels. Marks and specifications |
| 12165 |
TCVN 1766:1975Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật High quality structural carbon steels. Marks and specifications |
| 12166 |
|
| 12167 |
TCVN 1768:1975Hồi liệu kim loại đen. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật Secondary ferrous metals. Classification and specifications |
| 12168 |
TCVN 1769:1975Hồi liệu kim loại đen. Yêu cầu về an toàn phòng nổ khi gia công và luyện lại Metallic raw recuperation. Safety requirements against explosion under treatment |
| 12169 |
TCVN 1518:1974Động cơ xăng cỡ nhỏ. Thông số cơ bản Petrol engines of small series. Basic dimensions |
| 12170 |
TCVN 1546:1974Thức ăn hỗn hợp cho gia súc. Phương pháp xác định hàm lượng axit Animal mixed feeding stuffs. Methods for determination of acid content |
| 12171 |
|
| 12172 |
TCVN 1438:1973Máy phun thuốc nước trừ dịch hại cho cây trồng. Nắp vòi phun, lõi vòi phun Fluid pesticide sprayers. Nozzle covers, nozzle cores |
| 12173 |
TCVN 1050:1971Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Côn mài có độ côn 1:10. Kích thước phần mài Testing glasswares. Grinding cones of tapping angle 1:10. Dimension of the grinding part |
| 12174 |
TCVN 1059:1971Giường đôi và giường cá nhân. Kích thước cơ bản Single beds and double beds. Basic dimensions |
| 12175 |
|
| 12176 |
|
| 12177 |
|
| 12178 |
|
| 12179 |
TCVN 194:1966Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa Shafts and pillow blocks. Nomenclature and definitions |
