Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.179 kết quả.
Searching result
| 12101 |
TCVN 2227:1977Ống cao su dẫn nước và không khí nén Rubber hoses for the supply of water and compressed air |
| 12102 |
|
| 12103 |
TCVN 2242:1977Quốc kỳ Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Cờ may bằng vải National flag of the Socialist Republic of Vietnam. Flag made of textile materials |
| 12104 |
|
| 12105 |
|
| 12106 |
TCVN 2251:1977Ren hệ mét dùng cho ngành chế tạo khí cụ. Đường kính và bước ren Metric screw threads used for manufacture of mechanical instruments. Diameter and pitches |
| 12107 |
TCVN 2252:1977Ren hệ mét dùng cho ngành chế tạo khí cụ. Kích thước cơ bản Metric screw threads used for manufacture of mechanical instruments. Basic dimensions |
| 12108 |
TCVN 2253:1977Ren côn hệ mét. Kích thước cơ bản và dung sai Metric taper threads. Basic dimension and tolerances |
| 12109 |
TCVN 2256:1977Ren tròn. Profin. Kích thước cơ bản và dung sai Round threads. Profiles. Basic dimensions and tolerances |
| 12110 |
|
| 12111 |
TCVN 2260:1977Truyền động bánh răng côn mođun nhỏ. Dung sai Bevel gear pairs, small modules. Tolerances |
| 12112 |
TCVN 2262:1977Sai số cho phép khi đo những kích thước độ dài đến 500 mm Permitted errors when measuring dimensions up to 500 mm |
| 12113 |
TCVN 55:1977Vít đầu vuông có gờ. Kết cấu và kích thước Square head screws with collar. Structure and dimensions |
| 12114 |
TCVN 56:1977Vít định vị đầu có rãnh, đuôi bằng. Kết cấu và kích thước Slotted head set screws with flat point. Structure and dimensions |
| 12115 |
TCVN 57:1977Vít định vị đầu có rãnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước Slotted head set screws with dog point. Structure and dimensions |
| 12116 |
TCVN 58:1977Vít định vị đầu có rãnh, đuôi côn. Kết cấu và kích thước Slotted set screws with cone point. Structure and dimensions |
| 12117 |
TCVN 59:1977Vít định vị đầu có lỗ sáu cạnh, đuôi côn. Kết cấu và kích thước Hexagon socket set screws with cone point. Structure and dimensions |
| 12118 |
TCVN 65:1977Vít định vị đầu vuông, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước Square head set screws with dog point. Structure and dimensions |
| 12119 |
TCVN 1781:1976Len mịn. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản Wool. Marking, packaging, transportation and storage |
| 12120 |
|
