• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11111-7:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 7: Ngưỡng nghe chuẩn trong các điều kiện nghe trường âm tự do và trường âm khuếch tán. 14

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 7: Reference threshold of hearing under free-field and diffuse-field listening conditions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 4091:1985

Nghiệm thu các công trình xây dựng

Acceptance of buildings

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 11111-6:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 6: Ngưỡng nghe chuẩn đối với tín hiệu thử khoảng thời gian ngắn. 14

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 6: Reference threshold of hearing for test signals of short duration

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11111-2:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 2: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và tai nghe nút tai. 11

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 2: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and insert earphones

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 2397:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối không chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Tees with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400KG/cm2). Structure and basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ