Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.178 kết quả.

Searching result

11661

TCVN 1560:1985

Nắp ổ lăn. Nắp kín cao, đường kính từ 47 đến 110 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. High blind end caps for diameters from 47 till 110 mm. Basic dimensions

11662

TCVN 1561:1985

Nắp ổ lăn. Nắp kín cao, đường kính từ 110 đến 400mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. High blind end caps for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions

11663

TCVN 1562:1985

Nắp ổ lăn. Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Low pierced caps with cup seal for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions

11664

TCVN 1563:1985

Nắp ổ lăn. Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Low pierced caps with cup seal for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions

11665

TCVN 1564:1985

Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with cup seal for diameters from 47 till 100 mm - Basic dimensions

11666

TCVN 1565:1985

Nắp ổ lăn. Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Medium end caps with cup seal for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions

11667

TCVN 1566:1985

Nắp ổ lăn - Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with cup seal for diameters from 47 till 400 mm - Basic dimensions

11668

TCVN 1567:1985

Nắp ổ lăn. Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. High end caps with cup seal for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions

11669

TCVN 1568:1985

Nắp ổ lăn. Nắp thấp có rãnh mở, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Low end caps with fat grooves for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions

11670

TCVN 1569:1985

Nắp ổ lăn - Nắp thấp có rãnh mở, đường kính từ 100 đến 400 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with fat grooves diameters from 110 till 400 mm - Basic dimensions

11671

TCVN 1570:1985

Nắp ổ lăn. Nắp trung bình có rãnh mở, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Medium end caps with fat grooves for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions

11672

TCVN 1571:1985

Nắp ổ lăn. Nắp trung bình có rãnh mở, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Medium end caps with fat grooves for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions

11673

TCVN 1572:1985

Nắp ổ lăn. Nắp cao có rãnh mở, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. High end caps with grooves for fat diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions

11674

TCVN 1573:1985

Nắp ổ lăn. Nắp cao có rãnh mở, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. High end caps with fat grooves for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions

11675

TCVN 1582:1985

Xích treo dùng trong lò xi măng quay

Hoisting chains for rotary cement kilns

11676

TCVN 1583:1985

Xích có độ bền cao dùng cho máy mỏ

High-tensile steel chains for mining machinery

11677

TCVN 1584:1985

Xích trục dạng bản

Block load chains

11678

TCVN 1585:1985

Xích kéo tháo được

Detachable hauling chains

11679

TCVN 1586:1985

Xích kéo dạng chạc

Pulling fork chains

11680

TCVN 1587:1985

Bộ truyền xích. Xích trục và xích kéo có độ bền thường

Loed and hauling chains with normal strength

Tổng số trang: 609