Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.178 kết quả.
Searching result
| 10761 |
TCVN 6503-1:1999Tuabin khí. Sự phát tán khí thải. Phần 1: Đo và đánh giá Gas turbines. Exhaust gas emission. Part 1: Measurement and evaluation |
| 10762 |
TCVN 6503-2:1999Tuabin khí. Sự phát tán khí thải. Phần 2: Quan trắc giám sát phát thải tự động Gas turbines. Exhaust gas emission. Part 2: Automated emission monitoring |
| 10763 |
TCVN 6504:1999Chất lượng không khí. Xác định nồng độ số sợi vô cơ trong không khí bằng kính hiển vi quang học phản pha. Phương pháp lọc màng Air quality. Determination of the number concentration of airborne inorganic fibres by phase contrast optical microscopy. Membrane filter method |
| 10764 |
TCVN 6514-1:1999Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 1: Polyetylen Plastics materials for food contact use. Part 1: Polyethylene |
| 10765 |
TCVN 6514-2:1999Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 2: Hợp chất polyvinyl clorua (PVC) Plastics materials for food contact use. Part 2: Poly (vinyl cloride) (PVC) compound |
| 10766 |
TCVN 6514-3:1999Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 3: Vật liệu chất dẻo styren Plastics materials for food contact use. Part 2: Styrene plastics materials |
| 10767 |
TCVN 6514-4:1999Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 4: Vật liệu chất dẻo acrylonitril Plastics materials for food contact use. Part 4: Acrylonitrile plastics materials |
| 10768 |
TCVN 6514-5:1999Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 5: Polypropylen Plastics materials for food contact use. Part 5: Polypropylene |
| 10769 |
TCVN 6514-6:1999Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 6: Chất màu Plastics materials for food contact use. Part 6: Colourants |
| 10770 |
TCVN 6514-7:1999Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 7: Polyvinyliden clorua (PVDC) Plastics materials for food contact use. Part 7: Polyvinylident clorua (PVDC) |
| 10771 |
TCVN 6514-8:1999Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 8: Chất phụ gia Plastics materials for food contact use. Part 8: Miscellaneous additives |
| 10772 |
|
| 10773 |
TCVN 6516:1999Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Phương pháp thử nghiệm quang học Personal eye-protectors. Optical test methods |
| 10774 |
TCVN 6517:1999Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Phương pháp thử nghiệm phi quang học Personal eye-protector. Non-optical test methods |
| 10775 |
TCVN 6518:1999Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Kính lọc tia hồng ngoại. Yêu cầu sử dụng và truyền xạ Personal eye-protectors. Infra-red filters. Utilisation and tranmittance requirements |
| 10776 |
TCVN 6519:1999Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Kính lọc và kính bảo vệ mắt chống bức xạ laze Personal eye-protectors. Filters and eye-protectors against laser radiation |
| 10777 |
TCVN 6520:1999Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Bảng khái quát các yêu cầu đối với mắt kính và phương tiện bảo vệ mắt Personal eye-protectors. Synoptic tables of equirements for oculars and eye-protectors |
| 10778 |
TCVN 6521:1999Thép kết cấu bền ăn mòn khí quyển Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance |
| 10779 |
TCVN 6527:1999Thép dải khổ rộng kết cấu cán nóng. Dung sai kích thước và hình dạng Hot-rolled structural steel wide flats. Tolerances on dimensions and shape |
| 10780 |
TCVN 6528:1999Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước phương tiện có động cơ và phương tiện được kéo. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Dimensions of motor vehicles and towed vehicles. Terms and definitions |
