Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.723 kết quả.
Searching result
1021 |
TCVN 12639:2021Chống ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt trong hệ thống cấp nước và yêu cầu chung của thiết bị ngăn chặn ô nhiễm do dòng chảy ngược Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow |
1022 |
TCVN 13383:2021Thiết bị hô hấp – Máy theo dõi trẻ sơ sinh – Yêu cầu riêng Respiratory equipment – Infant monitors – Particular requirements |
1023 |
TCVN 13384-1:2021Thiết bị tiêm dùng trong y tế – Phần 1: Ống thuốc tiêm Injection equipment for medical use – Part 1: Ampoules for injectables |
1024 |
TCVN 13384-2:2021Thiết bị tiêm dùng trong y tế – Phần 2: Ống thuốc tiêm một điểm cắt (OPC) Injection equipment for medical use – Part 2: One–point–cut (OPC) ampoules |
1025 |
TCVN 13385:2021Nắp chụp làm từ tổ hợp nhôm – Chất dẻo dùng cho các chai truyền dịch và lọ thuốc tiêm – Yêu cầu và phương pháp thử Caps made of aluminium-plastics combinations for infusion bottles and injection vials — Requirements and test methods |
1026 |
TCVN 13386:2021Thiết bị điện y tế – Triển khai, thực hiện và hướng dẫn vận hành để nhận diện người sốt bằng thiết bị ghi thân nhiệt dùng trong sàng lọc Medical electrical equipment – Deployment, implementation and operational guidelines for identifying febrile humans using a screening thermograph |
1027 |
TCVN 13387-2-67:2021Thiết bị điện y tế – Phần 2–67: Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của thiết bị duy trì oxy Medical electrical equipment – Part 2–67: Particular requirements for basic safety and essential performance of oxygen–conserving equipment |
1028 |
TCVN 13388:2021Hệ thống oxy lỏng có thể vận chuyển được dùng trong y tế – Yêu cầu riêng Transportable liquid oxygen systems for medical use – Particular requirements |
1029 |
TCVN 13389:2021Vật cấy ghép tim mạch và các cơ quan nhân tạo – Hệ thống tuần hoàn ngoài cơ thể – Bộ lọc máu đường động mạch Cardiovascular implants and artificial organs – Cardiopulmonary bypass systems – Arterial blood line filters |
1030 |
TCVN 13390:2021Vật cấy ghép tim mạch và các cơ quan nhân tạo – Hệ thống vỏ cứng chứa máu tĩnh mạch/máu hút từ vùng mổ tim (có/không có màng lọc) và các túi mềm chứa máu tĩnh mạch Cardiovascular implants and artificial organs – Hard–shell cardiotomy/venous reservoir systems (with/without filter) and soft venous reservoir bags |
1031 |
TCVN 13376-3:2021Hệ thống ngoài cơ thể cho lọc máu – Phần 3: Thiết bị lọc huyết tương Extracorporeal systems for blood purification – Part 3: Plasmafilters |
1032 |
TCVN 12705-1:2021Sơn và vecni – Bảo vệ chống ăn mòn kết cấu thép bằng các hệ sơn bảo vệ – Phần 1: Giới thiệu chung Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 1: General introduction |
1033 |
TCVN 12705-2:2021Sơn và vecni – Bảo vệ chống ăn mòn kết cấu thép bằng các hệ sơn bảo vệ – Phần 2: Phân loại môi trường Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments |
1034 |
TCVN 12705-3:2021Sơn và vecni – Bảo vệ chống ăn mòn kết cấu thép bằng các hệ sơn bảo vệ – Phần 3: Các lưu ý trong thiết kế Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 3: Design considerations |
1035 |
TCVN 12705-4:2021Sơn và vecni – Bảo vệ chống ăn mòn kết cấu thép bằng các hệ sơn bảo vệ – Phần 4: Các loại bề mặt và chuẩn bị bề mặt Paints and varnishes- Corrosion protection of steel structure by protective paint systems - Part 4: Types of surface and surface preparation |
1036 |
TCVN 12705-9:2021Sơn và vecni – Bảo vệ chống ăn mòn kết cấu thép bằng các hệ sơn bảo vệ – Phần 9: Các hệ sơn bảo vệ và các phương pháp thử tính năng trong phòng thí nghiệm cho sơn bảo vệ kết cấu hoạt động ngoài khơi và kết cấu có liên quan Paints and varnishes — Corrosion protection of steel structures by protective paint systems – Part 9: Protective paint systems and laboratory performance test methods for offshore and related structures |
1037 |
TCVN 13420:2021Dữ liệu quản lý phương tiện, người điều khiển phương tiện và hoạt động vận tải Data for managing vehicles, drivers and transport activities |
1038 |
TCVN 13421:2021Dữ liệu quản lý kết cấu hạ tầng giao thông vận tải Data for managing transport infrastructure |
1039 |
TCVN 13391-1:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Nhựa polyetylen siêu cao phân tử – Phần 1: Dạng bột Implants for surgery – Ultra-high-molecular-weight polyethylene – Part 1: Powder form |
1040 |
TCVN 13391-2:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Nhựa polyetylen siêu cao phân tử – Phần 2: Dạng đúc Implants for surgery – Ultra-high-molecular-weight polyethylene – Part 2: Moulded forms |