Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.045 kết quả.
Searching result
981 |
TCVN 13869-2:2003Máy làm đất – Kích thước và ký hiệu – Phần 2: Thiết bị và bộ công tác Earth – moving machinery – Definitions of dimensions and codes – Part 2: Equipment and attachments |
982 |
TCVN 7500:2023Bitum – Phương pháp xác định độ hòa tan trong Trichloroethylene và N–propyl Bromide Bitumen – Test method for Solubility in Trichloroethylene and N–Propyl Bromide |
983 |
TCVN 13928:2023Mực in bao bì thực phẩm − Yêu cầu chung Printing ink for food packaging – General requirements |
984 |
TCVN 13927:2023Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện bảo vệ cá nhân – Dây cứu nạn, cứu hộ có độ giãn thấp Fire protection – Personal Protective Equipment – Low Stretch Life Safety Rope |
985 |
TCVN 13657-2:2023Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy phun sương áp suất cao – Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Fire Protection – High Pressure Mist Fire Extinguishing System – Part 2: Technical requirements and test methods |
986 |
TCVN 7568-29:2023Hệ thống báo cháy – Phần 29: Đầu báo cháy video Fire detection and alarm systems – Part 29: Video fire detectors |
987 |
TCVN 13589-7:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 7: Phương pháp vi hệ điện cực. Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 7: Microlog method |
988 |
TCVN 13589-8:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 8: Phương pháp đo cảm ứng điện từ Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 8: Electromagnetic induction method |
989 |
TCVN 13589-9:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 9: Phương pháp thế điện phân cực Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 9: Induced polarization method |
990 |
TCVN 13589-10:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 10: Phương pháp đồng vị phóng xạ gamma Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole Geophygical survey – Part 10: Gamma isotope method |
991 |
TCVN 13589-11:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 11: Phương pháp sóng âm Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 11: Sound sonic method |
992 |
TCVN 13589-12:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 12: Phương pháp đo góc cắm của đá Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 12: Measure the angle of inclination of the rock layers |
993 |
TCVN 13589-13:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 13: Phương pháp hình ảnh trong lỗ khoan Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 13: Borhole imager method |
994 |
TCVN 13755-2:2023Hệ thống hoán đổi ắc quy xe điện – Phần 2: Yêu cầu an toàn Electric vehicle battery swap system – Part 1: Safety requirements |
995 |
TCVN 13594-5:2023Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 5: Kết cấu bê tông Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h – Part 5 : Concrete Structures |
996 |
TCVN 13594-6:2023Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 6: Kết cấu thép Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 6: Steel Structures |
997 |
TCVN 13594-7:2023Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 7: Kết cấu liên hợp thép – Bê tông cốt thép Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 7: Steel - Concrete Composite Structures |
998 |
TCVN 13594-8:2023Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 8: Gối cầu, khe co giãn, lan can Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 8: Bearings, Expansion Joints, Railings |
999 |
TCVN 13594-9:2023Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 9: Địa kỹ thuật và nền móng Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 9: Geotechnical and Foundation Design |
1000 |
TCVN 13594-10:2023Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 10: Cầu chịu tác động của động đất Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 10 : Bridge design for earthquake resistance |