Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.945 kết quả.
Searching result
8961 |
TCVN 6591-5:2008Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế. Phần 5: Bộ buret truyền dịch dùng một lần, dẫn truyền bằng trọng lực Infusion equipment for medical use. Part 5: Burette infusion sets for single use, gravity feed |
8962 |
TCVN 6558:2008Mã thể hiện các đồng tiền và quỹ Codes for the representation of currencies and funds |
8963 |
TCVN 6513:2008Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Quy định kỹ thuật về mã vạch 2 trong 5 xen kẽ Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Interleaved 2 of 5 bar code symbology specification |
8964 |
TCVN 6486:2008Khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Tồn chứa dưới áp suất. Yêu cầu về thiết kế và vị trí lắp đặt Liquefied Petroleum Gas (LPG). Pressurised Storage. Requirements for Design and Location of Installation |
8965 |
TCVN 6480-1:2008Thiết bị đóng cắt dùng cho hệ thống lắp đặt điện cố định trong gia đình và các hệ thống tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung Switches for household and similar fixed-electrical installations. Part 1: General requirements |
8966 |
|
8967 |
|
8968 |
|
8969 |
|
8970 |
|
8971 |
|
8972 |
|
8973 |
|
8974 |
|
8975 |
|
8976 |
|
8977 |
TCVN 6439:2008Mô tô. Quy tắc thử động cơ. Công suất hữu ích Motorcycles. Engine test code. Net power |
8978 |
TCVN 6359-3:2008Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 3: Kiểu chốt chặn Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 3: Bayonet type |
8979 |
TCVN 6359-4:2008Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 4: nối ghép trụ Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 4: Cylindrical connection |
8980 |
TCVN 6329:2008Đường và sản phẩm đường. Xác định sulfit bằng phương pháp so màu rosanilin Sugar and sugar products. The determination of sulfite by the rosaniline colorimetric method |