Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.038 kết quả.

Searching result

8301

TCVN 8223:2009

Công trình thủy lợi. Các quy định chủ yếu về đo địa hình, xác định tim kênh và công trình trên kênh

Hydraulic work. The basic stipulation for topographic measurement and defined centerline of canal and the structures on it

8302

TCVN 8222:2009

Vải địa kỹ thuật. Quy định chung về lấy mẫu, thử mẫu và xử lý thống kê

Geotextile. General requirement of sampling testing and statistical analysis

8303

TCVN 8220:2009

Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định độ dày danh định

Geotextile. Test method for determination of normal thickness

8304

TCVN 8221:2009

Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định khối lượng trên đơn vị diện tích

Geotextile. Test method for determination of mass per unit area

8305

TCVN 8217:2009

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phân loại

Soil classification for hydraulic engineering

8306

TCVN 8218:2009

Bê tông thủy công. Yêu cầu kỹ thuật

Hydraulic concrete. Technical requirements

8307

TCVN 8219:2009

Hỗn hợp bê tông thủy công và bê tông thủy công. Phương pháp thử

Hydraulic concrete mixture and hydraulic concrete. Test method

8308

TCVN 8214:2009

Thí nghiệm mô hình thủy lực công trình thủy lợi, thủy điện

Hydraulics physical model test of water headworks

8309

TCVN 8213:2009

Tính toán và đánh giá hiệu quả kinh tế dự án thủy lợi phục vụ tưới, tiêu

Economic evaluation of irrigation and drainage projects

8310

TCVN 8211-1:2009

Động cơ điêzen. Ống thép dùng cho đường ống dẫn nhiên liệu cao áp. Phần 1: Yêu cầu đối với ống có một lớp, kéo nguội, không hàn

Diesel egines. Steel tubes for high-pressure fuel injection pipes. Part 1: Requirements for seamless cold-drawn single-wall tubes.

8311

TCVN 8212:2009

Động cơ điêzen. Đầu nối có mặt mút trong hình côn 60 độ của đường ống dẫn nhiên liệu cao áp.

Diesel engines. High pressure fuel injection pipe end-connections with 60 degree female cone

8312

TCVN 8210:2009

Ngũ cốc và sản phẩm nghiền từ ngũ cốc. Xác định độ axit chuẩn độ

Cereals and milled cereal products. Determination of titratable acidity

8313

TCVN 8211-2:2009

Động cơ đốt trong nén cháy. Ống thép dùng cho đường ống dẫn nhiên liệu cao áp. Phần 2: Yêu cầu đối với ống composite.

Compression-ignition egines. Steel tubes for high-pressure fuel injection pipes. Part 2: Requirements for composite tubes.

8314

TCVN 8209:2009

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thịt

Code of hygienic practice for meat

8315
8316

TCVN 8207-1:2009

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao. Hệ thống dẫn cáp. Phần 1: Nguyên tắc cơ bản của hệ thống làm việc

Personal equipment for protection against falls. Rope access systems. Part 1: Fundamental principles for a system of work

8317

TCVN 8206:2009

Phương tiện bảo vệ cá nhân - Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao - Hệ thống dây cứu sinh ngang đàn hồi

Personal protective equipment for protection against falls from a height - Flexible horizontal lifeline systems

8318

TCVN 8205:2009

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao. Dụng cụ neo một điểm

Personal protective equipment for protection against falls from a height. Single-point anchor devices

8319

TCVN 8204:2009

Vật liệu dệt. Vải dệt. Xác định độ bền mài mòn (Phương pháp uốn và mài mòn)

Standard Test Method for Abrasion Resistance of Textile Fabrics (Flexing and Abrasion Method)

8320

TCVN 8203:2009

Vật liệu dệt. Chuẩn bị mẫu thử phòng thí nghiệm và mẫu thử cho phép thử hóa học

Textiles. Preparation of laboratory test samples and test specimens for chemical testing

Tổng số trang: 602