Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.162 kết quả.

Searching result

8181

TCVN 8310:2010

Thử phá hủy mối hàn trên vật liệu kim loại. Thử kéo ngang

Destructive tests on welds in metallic materials. Transverse tensile test

8182

TCVN 8307:2010

Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm. Chuẩn bị nước chiết lạnh

Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Preparation of a cold water extract

8183

TCVN 8309-8:2010

Giấy tissue và sản phẩm tissue. Phần 8: Xác định thời gian hấp thụ nước và khả năng hấp thụ nước theo phương pháp giỏ ngâm

Tissue paper and tissue products. Part 8: Water-absorption time and water-absorption capacity, basket-immersion test method

8184

TCVN 8309-9:2010

Giấy tissue và sản phẩm tissue. Phần 9: Xác định độ chịu bục bi tròn

Tissue paper and tissue products. Part 9: Determination of ball burst strength

8185

TCVN 8275-2:2010

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng nấm men và nấm mốc. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of yeasts and moulds. Part 2: Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0*95

8186

TCVN 8271-5:2010

Công nghệ thông tin. Bộ ký tự mã hóa. Phần 6: Chữ Chăm

Information technology. Encoded character set. Part 6: Cham script

8187

TCVN 8271-4:2010

Công nghệ thông tin. Bộ ký tự mã hóa. Phần 6: Chữ Khơme

Information technology. Encoded character set. Part 4: Khmer script

8188

TCVN 8244-1:2010

Thống kê học. Từ vựng và ký hiệu. Phần 1: Thuật ngữ chung về thống kê và thuật ngữ dùng trong xác suất

Statistics. Vocabulary and symbols. Part 1: General statistical terms and terms used in probability

8189

TCVN 8160-3:2010

Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 3: Xác định hàm lượng nitrat và nitrit trong sản phẩm thịt bằng phương pháp đo phổ sau khi khử nitrat thành nitrit bằng enzym.

Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 3: Spectrometic determination of nitrate and nitrite content of meat products after enzymatic reduction of nitrate to nitrite

8190

TCVN 8168-2:2010

Tre. Xác định các chỉ tiêu cơ lý. Phần 2: Hướng dẫn thực hành phòng thí nghiệm

Bamboo. Determination of physical and mechanical properties. Part 2: Laboratory manual

8191

TCVN 8098-1:2010

Dụng cụ đo điện chỉ thị trực tiếp kiểu analog và các phụ kiện của dụng cụ đo. Phần 1: Định nghĩa và yêu cầu chung đối với tất cả các phần của bộ tiêu chuẩn này

Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 1: Definitions and general requirements common to all parts

8192

TCVN 8097-1:2010

Bộ chống sét. Phần 1: Bộ chống sét có khe hở kiểu điện trở phi tuyến dùng cho hệ thống điện xoay chiều

Surge arresters. Part 1: Non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems

8193

TCVN 7870-1:2010

Đại lượng và đơn vị. Phần 1: Quy định chung

Quantities and units. Part 1: General

8194

TCVN 8095-221:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 221: Vật liệu từ các thành phần

International Electrotechnical Vocabulary. Part 221: Magnetic materials and components

8195

TCVN 8096-200:2010

Tủ điện đóng cắt và điều khiển cao áp. Phần 200: Tủ điện đóng cắt và điều khiển xoay chiều có vỏ bọc bằng kim loại dùng cho điện áp danh định lớn hơn 1 kV đến và bằng 52 kV

High-voltage switchgear and controlgear. Part 200: A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV

8196

TCVN 8095-151:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 151: Thiết bị điện và thiết bị từ

International Electrotechnical Vocabulary. Part 151: Electrical and magnetic devices

8197

TCVN 7870-13:2010

Đại lượng và đơn vị. Phần 13: Khoa học và Công nghệ thông tin

Quantities and units. Part 13: Information science and technology

8198

TCVN 7870-14:2010

Đại lượng và đơn vị. Phần 14: Viễn sinh trắc liên quan đến sinh lý người

Quantities and units. Part 14: Telebiometrics related to human physiology

8199

TCVN 8095-300:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Chương 300: Phép đo và dụng cụ đo điện và điện tử

International Electrotechnical Vocabulary. Chapter 300: Electrical and electronic measurements and measuring instruments

8200

TCVN 7817-4:2010

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh quản lý khoá. Phần 4: Cơ chế dựa trên bí mật yếu

Information technology. Security techniques. Key management. Part 4: Mechanisms based on weak secrets

Tổng số trang: 609