Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.940 kết quả.

Searching result

8121

TCVN 8246:2009

Chất lượng đất. Xác định kim loại bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Soil quality. Flame atomic absorption spectrophotometry

8122

TCVN 8245:2009

Mẫu chuẩn . Nguyên tắc chung và nguyên tắc thống kê trong chứng nhận

Reference materials. General and statistical principles for certification

8123

TCVN 8236:2009

Mạng viễn thông. Thiết bị ghép kênh số 34 Mbit/s

Telecommunication network. 34 Mbit/s Digital Multiplexer Equipment.

8124

TCVN 8242-5:2009

Cần trục. Từ vựng. Phần 5: Cầu trục và cổng trục

Cranes. Vocabulary. Part 5: Bridge and gantry cranes

8125

TCVN 8237:2009

Mạng viễn thông. Thiết bị ghép kênh số 140 Mbit/s

Telecommunication network. 140 Mbit/s Digital Multiplexer Equipment

8126

TCVN 8242-3:2009

Cần trục. Từ vựng. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Vocabulary. Part 2: Tower cranes

8127

TCVN 8239:2009

Thiết bị đầu cuối viễn thông. Thiết bị fax nhóm 3

Telecommunication Terminal Equipment. Group 3 facsimile apparatus.

8128

TCVN 8242-2:2009

Cần trục. Từ vựng. Phần 2: Cần trục tự hành

Cranes. Vocabulary. Part 2: Mobile cranes

8129

TCVN 8240:2009

Thiết bị đầu cuối viễn thông. Thiết bị đầu cuối tương tự sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng điện thoại công cộng (PSTN). Yêu cầu điện thanh

Telecommunication Terminal Equipment. Analogue handset terminal equipment connecting to the Public Switched Telephone Network (PSTN). Electro-acoustic requirement.

8130

TCVN 8242-1:2009

Cần trục. Từ vựng. Phần 1: Quy định chung

Cranes. Vocabulary. Part 1: General

8131

TCVN ISO 14020:2009

Nhãn môi trường và bản công bố môi trường. Nguyên tắc chung

Environmental labels and declarations. General principles

8132

TCVN ISO 14025:2009

Nhãn môi trường và công bố môi trường. Công bố môi trường kiểu III. Nguyên lý và thủ tục

Environmental labels and declarations. Type III environmental declarations. Principles and procedures

8133

TCVN 8304:2009

Công tác thủy văn trong hệ thống thủy lợi

Hydrological works in irrigation system

8134

TCVN 8305:2009

Công trình thủy lợi. Kênh đất. Yêu cầu kỹ thuật trong thi công và nghiệm thu

Hydraulics structures. Earth canal. Technical requirements for construction and acceptance

8135

TCVN 8306:2009

Công trình thủy lợi. Kích thước các lỗ thoát nước có cửa van chắn nước

Hydraulics structures. Demension of weep hole with hydraulic seal

8136

TCVN ISO 10001:2009

Quản lý chất lượng - Sự thỏa mãn của khách hàng - Hướng dẫn về quy phạm thực hành đối với tổ chức

Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for codes of conduct for organizations

8137

TCVN 8288:2009

Ổ lăn. Từ vựng

Rolling bearings. Vocabulary

8138

TCVN 8289:2009

An toàn bức xạ. Thiết bị chiếu xạ công nghiệp sử dụng nguồn đồng vị gamma. Yêu cầu chung

Radiation protection. Irradiation facilities using gamma isotope source for industrial uses. General requirements

8139

TCVN 8290:2009

Quang học và dụng cụ quang học. Máy đo tiêu cự

Optics and optical instruments. Focimeters

8140

TCVN 8291:2009

Quang học và dụng cụ quang học. Bước sóng quy chiếu

Optics and optical instruments. Reference wavelengths

Tổng số trang: 597